Let me pay for the tickets this time

Lần này để mình trả tiền vé
Kevin:
Say, Anna, what are you doing tonight? Would you like to go out?Này Anna, tối nay cậu sẽ làm gì? Cậu muốn đi chơi không?
Anna:
Oh, sorry, I can't. I'm going to work late tonight. I have to finish this report.Ồ xin lỗi mình không đi được. Tối nay mình sẽ làm việc muộn. Mình phải hoàn thành báo cáo này.
Kevin:
Well, how about tomorrow night? Are you doing anything then?Vậy tối mai thì sao? Cậu có bận gì không?
Anna:
No, I'm not. What are you planning to do?Mình không. Cậu định làm gì?
Kevin:
I'm going to see a musical. Would you like to come?Tớ sẽ đi xem một vở nhạc kịch. Cậu có muốn đi không?
Anna:
Sure, I'd love to! But let me pay for the tickets this time. It's my turn.Chắc chắn rồi. Nhưng lần này để mình trả tiền vé. Đến lượt mình.
Kevin:
All right! Thanks!Được thôi! Cảm ơn cậu!

Từ vựng trong đoạn hội thoại

SayAnnagoingworkingfinishingplanningseeingcoming

Tóm Tắt

Cuộc đối thoại bắt đầu với một người hỏi Anna về kế hoạch của cô cho buổi tối. Họ đề nghị đi ra ngoài, nhưng Anna từ chối vì cô phải làm việc muộn và cần hoàn thành một báo cáo quan trọng. Sau đó, có một cuộc thảo luận về ngày hôm sau, nơi Anna miễn phí và thể hiện sự quan tâm khi được hỏi liệu cô ấy có muốn tham gia không. Cô biết rằng người có kế hoạch tham dự một buổi biểu diễn âm nhạc và mời bạn của mình. Anna nhiệt tình đồng ý và đề nghị trả tiền vé như một cử chỉ thiện chí, giải thích đến lượt cô ấy lần này. Cuộc trò chuyện kết thúc với một phản hồi dễ chịu từ bên kia, cho thấy họ sẵn sàng đáp ứng lời đề nghị của Anna.
Hy vọng chủ đề Let me pay for the tickets this time sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!

Bài nghe tiếp theo


Bình luận ()