adrift là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adrift nghĩa là Adrift. Học cách phát âm, sử dụng từ adrift qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adrift

adriftadjective

Adrift

/əˈdrɪft//əˈdrɪft/

Phát âm từ "adrift" trong tiếng Anh như sau:

  • AH-drift
  • Phần "ah" giống như âm "a" trong tiếng Việt.
  • Phần "drift" phát âm giống như "drift" trong tiếng Việt, nhưng kéo dài một chút.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adrift trong tiếng Anh

Từ "adrift" trong tiếng Anh có nghĩa là chở theo dòng chảy, lảng vảng, không có phương hướng, hoặc bị cuốn theo tình huống. Nó mang sắc thái về sự thiếu kiểm soát, bị tác động bởi yếu tố bên ngoài. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này, chia theo các nghĩa:

1. Chở theo dòng chảy (theo dòng nước, gió):

  • Ví dụ: "The small boat drifted down the river." (Con thuyền nhỏ lảng vảng trên dòng sông.)
  • Ví dụ: "The raft drifted out to sea." (Tảng bè lơ lửng ra biển.)
  • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "adrift" mô tả sự di chuyển thụ động của một vật thể dưới tác động của dòng nước, gió, hoặc sức gió.

2. Lảng vảng (không có mục đích rõ ràng, không có định hướng):

  • Ví dụ: "He felt adrift after the breakup." (Anh ấy cảm thấy lạc lõng sau chia tay.)
  • Ví dụ: "Without a job or a place to live, she felt adrift in the city." (Không có việc làm hay chỗ ở, cô ấy cảm thấy lạc lõng trong thành phố.)
  • Giải thích: Dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc hoặc tinh thần của một người, họ không có mục tiêu, định hướng, hoặc cảm thấy mất phương hướng trong cuộc sống.

3. Bị cuốn theo tình huống (bị tác động bởi hoàn cảnh):

  • Ví dụ: "The company was adrift in a sea of red ink." (Công ty đang lơ lửng trong một biển báo thua lỗ.) - Dùng để chỉ công ty gặp khó khăn tài chính.
  • Ví dụ: "The political landscape shifted, and the government was adrift without a clear strategy." (Bối cảnh chính trị thay đổi, và chính phủ đang lơ lửng không có chiến lược rõ ràng.)
  • Giải thích: Mô tả một đối tượng (thường là một tổ chức, cá nhân) bị ảnh hưởng hoặc tác động mạnh mẽ bởi những thay đổi bên ngoài, không thể kiểm soát được.

4. (Ít phổ biến hơn) Dùng để mô tả một vật thể trôi nổi trong không khí:

  • Ví dụ: "Leaves were drifting lazily through the autumn air." (Lá rơi lả lơi trôi nổi trong không khí mùa thu.) - Mặc dù ít dùng, nhưng “adrift” vẫn có thể được sử dụng để miêu tả một vật thể như lá, bụi bẩn, hoặc vụn giấy đang bay lơ lửng trong không khí.

Lưu ý: “Adrift” thường đi kèm với các trạng từ như “aimlessly,” “without direction,” “helplessly,” “passively” để tăng tính biểu cảm và chính xác.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các văn bản tiếng Anh. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "adrift meaning example" để có thêm nhiều ví dụ khác.


Bình luận ()