already là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

already nghĩa là đã, rồi, đã... rồi. Học cách phát âm, sử dụng từ already qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ already

alreadyadverb

đã, rồi, đã... rồi

/ɔːlˈrɛdi/
Định nghĩa & cách phát âm từ already

Từ "already" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈlæredi/
  • Phát âm gần đúng: əˈlæ-rə-di (âm "ə" nghe như "ơ" rất ngắn)

Phân tích từng âm tiết:

  • əˈlæ: âm tiết đầu tiên có âm tiết "ə" (âm mũi kéo dài, như "ơ" không rõ ràng) và "læ" (như "lă").
  • rə: âm tiết thứ hai có âm "r" mạnh, sau đó là âm "ə" (âm mũi kéo dài).
  • di: âm tiết cuối cùng có âm "di" (nhé môi).

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào âm "ə" ở đầu câu, là phần khó nhất để phát âm chính xác.
  • Luyện tập nghe nhiều người bản xứ phát âm từ này để bạn có thể bắt chước được.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ already trong tiếng Anh

Từ "already" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc nói về điều gì đó đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất cùng với ví dụ:

1. Trước một thời điểm trong quá khứ (Trước động từ):

  • Ý nghĩa: Thường dùng để chỉ rằng một việc gì đó đã xảy ra trước thời điểm được đề cập.
  • Ví dụ:
    • "I have eaten." - "I have already eaten." (Tôi đã ăn rồi.)
    • "She arrived yesterday." - "She arrived already yesterday." (Cô ấy đã đến rồi vào hôm qua.)
    • "Did you finish your homework?" - "Yes, I finished it already." (Bạn đã làm bài tập về nhà rồi chứ?)

2. Trước một mệnh đề trạng thái thời gian (Trước “when,” “before,” “after”):

  • Ý nghĩa: Tương tự như trên, nhưng dùng với các cụm từ chỉ thời gian.
  • Ví dụ:
    • "I will call you when I arrive." - "I will call you already when I arrive." (Tôi sẽ gọi bạn ngay khi đến.)
    • "Don't leave before he arrives." - "Don't leave already before he arrives." (Đừng đi trước khi anh ấy đến.)
    • “I’ve finished my work. I’ll help you already.” (Tôi đã hoàn thành công việc của mình rồi. Tôi sẽ giúp bạn ngay.)

3. Trong câu hỏi (Trước câu hỏi):

  • Ý nghĩa: Thường dùng để hỏi xem ai đó có đã làm gì đó chưa.
  • Ví dụ:
    • "Did you see the movie?" - "Already?" (Bạn đã xem phim chưa?)
    • "Have you tried it?" - "Already?" (Bạn đã thử chưa?)

4. Nhấn mạnh sự nhanh chóng (Ít phổ biến hơn):

  • Ý nghĩa: Có thể dùng để nhấn mạnh rằng một việc gì đó đã diễn ra nhanh chóng.
  • Ví dụ:
    • "I've finished all my work already!" (Tôi đã hoàn thành xong tất cả công việc rồi!) - (Nhấn mạnh rằng đã hoàn thành nhanh chóng)

Lưu ý quan trọng:

  • "Already" thường không dùng để diễn tả sự sẵn có (existence). Ví dụ, không nên nói "I have already a car" mà nên nói "I have a car."
  • Chơi chữ (wordplay) với "already” và "already” (cặp từ giống nhau) đôi khi được sử dụng, nhưng thường mang tính hài hước. Ví dụ: "I've already already done it!" (Tôi đã đã làm xong rồi!). Tuy nhiên, cách dùng này không phổ biến và có thể gây khó hiểu.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "already" không?

Các từ đồng nghĩa với already

Thành ngữ của từ already

enough already
(especially North American English, informal)used to say that something is annoying or boring and that you want it to stop

    Luyện tập với từ vựng already

    Dưới đây là 3 dạng bài tập theo yêu cầu của bạn:


    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The project has been completed, so we don’t need to discuss it ______.
    2. She hasn’t submitted her report ______, but she promised to finish it by noon.
    3. The results of the experiment were ______ available before the official announcement.
    4. He was surprised because the meeting had ______ started when he arrived.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. By the time we arrived at the conference, the keynote speaker ______ finished his presentation.
      a) already
      b) yet
      c) still
      d) just

    2. The software update is ______ installed on all company devices.
      a) yet
      b) already
      c) soon
      d) almost

    3. She hasn’t responded to the email ______, but she will soon.
      a) already
      b) still
      c) yet
      d) just

    4. The team had ______ completed the task before the deadline.
      a) already
      b) yet
      c) ever
      d) never

    5. The documents were ______ on the desk when I checked.
      a) already
      b) still
      c) just
      d) none of the above


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. The manager has reviewed the proposal. (Dùng "already")
      The manager has already reviewed the proposal.

    2. The client hasn’t confirmed the contract. (Dùng "yet")
      The client hasn’t confirmed the contract yet.

    3. The system was updated before the team noticed the issue. (Không dùng "already")
      The system had been updated prior to the team noticing the issue.


    Đáp án:

    Bài tập 1:

    1. already
    2. yet
    3. already
    4. already

    Bài tập 2:

    1. a) already
    2. b) already
    3. c) yet
    4. a) already
    5. d) none of the above (đúng: "just" hoặc "still")

    Bài tập 3:

    1. The manager has already reviewed the proposal.
    2. The client hasn’t confirmed the contract yet.
    3. The system had been updated prior to the team noticing the issue.

    Đảm bảo yêu cầu:

    • Có câu dùng "already", câu dùng từ thay thế (yet, prior to).
    • Đa dạng cấu trúc (phủ định, khẳng định, thì hoàn thành).
    • Lỗi nhiễu: nhầm "already/yet/still" (Bài tập 2, câu 1 và 3).

    Bình luận ()