
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
already nghĩa là đã, rồi, đã... rồi. Học cách phát âm, sử dụng từ already qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đã, rồi, đã... rồi
Từ "already" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích từng âm tiết:
Mẹo:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "already" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc nói về điều gì đó đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất cùng với ví dụ:
Lưu ý quan trọng:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "already" không?
Dưới đây là 3 dạng bài tập theo yêu cầu của bạn:
By the time we arrived at the conference, the keynote speaker ______ finished his presentation.
a) already
b) yet
c) still
d) just
The software update is ______ installed on all company devices.
a) yet
b) already
c) soon
d) almost
She hasn’t responded to the email ______, but she will soon.
a) already
b) still
c) yet
d) just
The team had ______ completed the task before the deadline.
a) already
b) yet
c) ever
d) never
The documents were ______ on the desk when I checked.
a) already
b) still
c) just
d) none of the above
The manager has reviewed the proposal. (Dùng "already")
→ The manager has already reviewed the proposal.
The client hasn’t confirmed the contract. (Dùng "yet")
→ The client hasn’t confirmed the contract yet.
The system was updated before the team noticed the issue. (Không dùng "already")
→ The system had been updated prior to the team noticing the issue.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Đảm bảo yêu cầu:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()