ant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ant nghĩa là (loài) kiến. Học cách phát âm, sử dụng từ ant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ant

antnoun

(loài) kiến

/ant/
Định nghĩa & cách phát âm từ ant

Cách phát âm từ "ant" trong tiếng Anh có một vài cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là hai cách phổ biến nhất:

1. Phát âm theo kiểu "ant" con kiến:

  • Nguyên âm: /ænt/ (âm "a" như trong "cat")
  • Phụ âm: /t/ (âm "t" thông thường)
  • Cách phát âm: /ˈænt/ (nhấn âm đầu)
  • Ví dụ: ant (con kiến), ant colony (hang ổ kiến)

2. Phát âm theo kiểu "and" (và):

  • Nguyên âm: / æn/ (âm "a" như trong "hat", nhưng ngắn hơn)
  • Phụ âm: /d/ (âm "d" thông thường)
  • Cách phát âm: / æn/ (không nhấn mạnh)
  • Ví dụ: anti-establishment (chống chế độ), anti-virus (chống virus)

Lưu ý:

  • Trong một số từ (ví dụ: anti-), âm "a" thường ngắn và nhữn vẫn có sự khác biệt nhỏ so với "and".

Để luyện tập, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "ant" để nghe và so sánh cách phát âm của người bản xứ.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của một từ cụ thể nào đó liên quan đến từ "ant" không? Ví dụ như "antennas" (căng tenna)?

Cách sử dụng và ví dụ với từ ant trong tiếng Anh

Từ "ant" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:

1. Con kiến (noun): Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ loài côn trùng nhỏ bé, thường sống theo đàn và có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường.

  • Ví dụ: "I saw an ant carrying a crumb of bread." (Tôi thấy một con kiến mang một mẩu bánh mì.)
  • Ví dụ: "Ants build complex nests underground." (Những con kiến xây tổ phức tạp dưới lòng đất.)

2. Chất chống hàng hóa (noun): Trong quân sự, "ant" thường dùng để chỉ chất chống hàng hóa, thường là các loại hạt nhỏ được rải để làm hỏng hoặc phá hủy máy bay, tên lửa, hoặc các thiết bị bay khác.

  • Ví dụ: "The soldiers used ants to disrupt the enemy's supply lines." (Các lính đã sử dụng chất chống hàng hóa để làm gián đoạn đường dây cung cấp của kẻ thù.)

3. Chống lại, đối kháng (verb): Từ "ant" còn có thể được sử dụng với nghĩa chống lại, đối kháng, thường được dùng để chỉ sự chống lại một ý tưởng hoặc phe phái nào đó.

  • Ví dụ: "He ants around her, trying to get her attention." (Anh ta liên tục quấy rối cô ấy, cố gắng thu hút sự chú ý của cô ấy.) - Ở đây "ants" diễn tả hành động quấy rối, gây phiền toái.
  • Ví dụ: “The company is ant to any change in regulations.” (Công ty phản đối bất kỳ thay đổi nào trong quy định.)

4. Ant (tên nhóm nhạc): "Ant" là một nhóm nhạc rock indie nổi tiếng.

  • Ví dụ: "I love listening to Ant’s music." (Tôi thích nghe nhạc của Ant.)

Lưu ý: Nghĩa của "ant" thường được xác định rõ ràng từ ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "ant" không?

Thành ngữ của từ ant

have ants in your pants
(informal)to be very excited or impatient about something and unable to stay still

    Bình luận ()