applaud là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

applaud nghĩa là vỗ tay (tán thưởng). Học cách phát âm, sử dụng từ applaud qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ applaud

applaudverb

vỗ tay (tán thưởng)

/əˈplɔːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ applaud

Từ "applaud" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA: /əˈplaʊd/
  • Phát âm xấp xỉ: ə ˈplaoʊd

Giải thích:

  • ə (hay còn gọi là schwa): Âm mũi rất ngắn, không rõ ràng, thường được phát âm gần như "a" vô thanh.
  • ˈplaʊ: Phát âm "plow" như "plow" trong tiếng Việt.
  • d: Phát âm "d" thường.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chuẩn hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ applaud trong tiếng Anh

Từ "applaud" trong tiếng Anh có một vài nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. "Applaud" (v): Cổ vũ, vỗ tay tán dương

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Applaud" có nghĩa là thể hiện sự ngưỡng mộ, thích thú hoặc đồng ý bằng cách vỗ tay hoặc đưa tay lên để biểu lộ sự tán dương.
  • Ví dụ:
    • "The audience applauded enthusiastically after the performance." (Khán giả vỗ tay nhiệt liệt sau buổi biểu diễn.)
    • "He applauded her bravery." (Anh ấy khen ngợi sự dũng cảm của cô ấy.)
    • "The CEO applauded the team's efforts." (Giám đốc điều hành khen ngợi nỗ lực của đội ngũ.)

2. "Applaud" (v): Tuyên bố ủng hộ, khen ngợi một cách chính thức

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh chính thức hơn, "applaud" có thể được sử dụng để bày tỏ sự ủng hộ hoặc khen ngợi một cách trang trọng, thường trong các diễn đàn, hội nghị, hoặc văn bản chính thức.
  • Ví dụ:
    • "The committee applauded the government's new policy." (Hội đồng đã khen ngợi chính sách mới của chính phủ.)
    • "I applaud your decision to take on this challenging project." (Tôi ủng hộ quyết định của bạn trong việc đảm nhận dự án đầy thách thức này.)

Cấu trúc ngữ pháp:

  • Applaud + noun: "Applaud the effort" (Khen ngợi nỗ lực)
  • Applaud + someone: "Applaud someone's achievement" (Tuyên dương một người về thành tựu của họ)

Lưu ý:

  • "Applaud" thường được sử dụng với các hành động, thành tích, hoặc ý tưởng tích cực.
  • Nó khác với "compliment" (khen ngợi) về mặt sắc thái. "Applaud" thường mang ý nghĩa tán dương mạnh mẽ hơn sau một sự kiện hoặc hành động đặc biệt.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ "applaud" trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "applaud" trong tiếng Anh!


Bình luận ()