arc là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

arc nghĩa là vòng cung. Học cách phát âm, sử dụng từ arc qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ arc

arcnoun

vòng cung

/ɑːk//ɑːrk/

Từ "arc" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Phát âm chính: /ɑːr/ (A-r)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi bạn nói về một cung tròn, đường cong, hoặc một đường arc trong các hình học.
  • Phần "/ɑː/" nghe giống như âm "a" dài, kéo dài.
  • Phần "/r/" là âm r đậm, được phát âm mạnh.

Ví dụ:

  • An arc of a circle: /ɑːr əv sərkəl/
  • Rainbow arc: /ɑːr boʊn/

2. Phát âm khác: /ærk/ (E-rk)

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng khi "arc" được dùng để diễn tả một vòng cung trong một máy móc, thiết bị, hoặc trong một công trình kiến trúc.
  • Phần "/æ/" nghe giống như âm "a" ngắn, như trong từ "cat".
  • Phần "/rk/" là âm r kết hợp với k.

Ví dụ:

  • The rotary arc: /ðə rəˈtaɪ ark/
  • Crane arc: /kren ærk/

Mẹo để phân biệt:

  • Nếu bạn nói về hình học, đường cong, hoặc vật thể có hình cung tròn, hãy sử dụng /ɑːr/.
  • Nếu bạn nói về một bộ phận của máy móc, hoặc đối tượng dạng đường cong trong thiết kế, hãy sử dụng /ærk/.

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ arc trong tiếng Anh

Từ "arc" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:

1. Arc (Đường cong):

  • Ý nghĩa: Một đoạn đường cong, thường là phần của một vòng tròn hoặc đường tròn.
  • Ví dụ:
    • "The arch of the bridge was beautiful." (Cầu có một đường cong đẹp.)
    • "She drew an arc with a pencil." (Cô ấy vẽ một đường cong bằng bút chì.)
    • "The moon hangs in an arc across the sky." (Trăng treo trên một đường cong trên bầu trời.)

2. Arc (Cung điện, vòng tròn):

  • Ý nghĩa: Một phần của một đường tròn hoặc cung tròn.
  • Ví dụ:
    • "He sits in the arc of the grandstand." (Anh ấy ngồi ở cung của khán đài lớn.)
    • "The arc of the rainbow is a beautiful sight." (Cung của cầu vồng là một cảnh tượng tuyệt đẹp.)

3. Arc (Điện Arc – Điện hóa):

  • Ý nghĩa: Một hiện tượng vật lý xảy ra khi có dòng điện chạy qua một khoảng trống giữa hai điện cực, tạo ra ánh sáng và nhiệt.
  • Ví dụ:
    • "The welder used an arc to join the metal pieces." (Thợ hàn dùng điện Arc để nối các mảnh kim loại.)
    • "The electric arc produced a bright, searing light." (Điện Arc tạo ra ánh sáng rực rỡ, chói lóa.)

4. Arc (Mạng Arc – Mạng không dây):

  • Ý nghĩa: Một mạng lưới không dây, thường được sử dụng cho truyền dữ liệu tốc độ cao. Đây là một thuật ngữ kỹ thuật.
  • Ví dụ:
    • "The new network technology utilizes arc communication." (Công nghệ mạng mới sử dụng giao tiếp Arc.)

5. Arc (Hành trình, đường đi – Trong truyện tranh hoặc lãng mạn):

  • Ý nghĩa: Một câu chuyện hoặc một mối quan hệ lãng mạn trải dài theo thời gian, với nhiều thăng trầm và khúc mắc.
  • Ví dụ:
    • "Their love story was an arc of heartbreaking joy." (Câu chuyện tình yêu của họ là một hành trình đầy cảm xúc, vừa vui vừa buồn.)

6. Arc (Điểm Arc - Chữ viết):

  • Ý nghĩa: (Ít dùng hơn) Một đường cong được sử dụng trong chữ viết để tạo điểm nhấn hoặc làm cho chữ có vẻ đẹp hơn.

Để hiểu rõ nghĩa của "arc" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy luôn chú ý đến các từ xung quanh và tình huống sử dụng.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "arc" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau không?

Các từ đồng nghĩa với arc


Bình luận ()