ballot là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ballot nghĩa là phiếu. Học cách phát âm, sử dụng từ ballot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ballot

ballotnoun

phiếu

/ˈbælət//ˈbælət/

Từ "ballot" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Băl-ôt (dấu huyền trên át-c)

Phần phát âm của từng âm:

  • Băl: phát âm giống như âm "ball" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • ôt: phát âm giống như âm "ot" trong từ "hot" nhưng nghe nhẹ nhàng hơn.

Bạn có thể tham khảo thêm cách phát âm trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ballot trong tiếng Anh

Từ "ballot" trong tiếng Anh có nghĩa là phiếu bầu hoặc danh sách phiếu bầu. Nó được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, đặc biệt là trong các cuộc bầu cử. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và chi tiết:

1. Phiếu bầu:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "Each voter receives a ballot with the names of the candidates." (Mỗi cử tri nhận được một phiếu bầu với tên các ứng cử viên.)
    • "Please take a ballot and mark your choice." (Vui lòng lấy một phiếu bầu và đánh dấu lựa chọn của bạn.)
    • "The election results were determined by the counting of the ballots." (Kết quả bầu cử được xác định bằng việc đếm phiếu bầu.)

2. Danh sách phiếu bầu:

  • Noun (Danh từ): Đôi khi, "ballot" có thể dùng để chỉ danh sách các phiếu bầu đã được bỏ.
    • "The election officials are examining the ballot to ensure fairness." (Các quan chức bầu cử đang kiểm tra danh sách phiếu bầu để đảm bảo tính công bằng.)

3. Verb (Động từ - ít dùng hơn):

  • To ballot: (Bầu phiếu) - Thường được sử dụng trong cấu trúc câu: "to ballot someone for office" (bầu ai đó vào vị trí).
    • "The party is balloting for a new leader." (Các đảng phái đang bầu một nhà lãnh đạo mới.)

Mẹo:

  • "Ballot" thường xuất hiện trong các cụm từ như "mail-in ballot" (phiếu bầu qua đường bưu điện), "early ballot" (phiếu bầu sớm).

Ví dụ thêm:

  • "Voters will be able to cast their ballots online or by mail." (Các cử tri sẽ có thể bỏ phiếu bầu trực tuyến hoặc qua đường bưu điện.)
  • "A new ballot design was introduced to improve voter accessibility." (Một thiết kế phiếu bầu mới được giới thiệu để cải thiện khả năng tiếp cận của cử tri.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "ballot" không? Ví dụ, bạn muốn tôi nói về các loại phiếu bầu khác nhau, hay cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào đó?


Bình luận ()