barn là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

barn nghĩa là kho thóc. Học cách phát âm, sử dụng từ barn qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ barn

barnnoun

kho thóc

/bɑːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ barn

Từ "barn" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

Phân tích cách phát âm:

  • /b/: Âm "b" giống như âm "b" trong tiếng Việt.
  • /ɑː/: Đây là âm "a" dài, giống như âm "a" trong tiếng "father" (cha). Nó dài hơn và rộng hơn âm "a" ngắn.
  • /r/: Âm "r" là âm "r" ngâm, đặc trưng của tiếng Anh Bắc Mỹ. Nếu bạn đang nói tiếng Anh Anh, âm "r" có thể ngắn hơn và ít được phát rõ ràng hơn.
  • /n/: Âm "n" giống như âm "n" trong tiếng Việt.

Lời khuyên:

  • Hãy tập trung vào việc phát âm âm "a" dài /ɑː/.
  • Luyện tập phát âm âm "r" ngâm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ barn trong tiếng Anh

Từ "barn" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa chính: Lò lạch

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "barn". Lò lạch là một tòa nhà lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc đá, được xây dựng để chứa và bảo quản nông sản như hạt giống, lương thực, gỗ, và các vật dụng nông nghiệp khác.
  • Ví dụ:
    • "The farmer built a new barn to store his hay." (Người nông dân xây một lò lạch mới để chứa cỏ khô.)
    • "They live on a farm with a large, historic barn." (Họ sống trên một trang trại có một lò lạch lớn, lịch sử.)

2. Nghĩa bóng: (Ít phổ biến hơn)

  • Dave: Chỉ một nhóm nhỏ những người làm việc cùng nhau, thường là trong một ngành nghề cụ thể. Nghĩa này bắt nguồn từ hình ảnh những người nông dân làm việc cùng nhau trong lò lạch.
  • Ví dụ:
    • "Our team is like a barn – everyone has a specific role to play." (Đội của chúng ta giống như một lò lạch - mỗi người đều có một vai trò cụ thể.)
    • "The company acted like a barn during the crisis, with everyone working together to solve the problem." (Công ty hành động như một lò lạch trong cuộc khủng hoảng, với mọi người cùng nhau giải quyết vấn đề.)

3. Các từ liên quan và cụm từ thường dùng với "barn":

  • Hay barn: Lò lạch chứa cỏ khô
  • Straw barn: Lò lạch chứa rơm
  • Animal barn: Lò lạch nuôi gia súc
  • Red barn: (Thường dùng trong các bài thơ và câu chuyện cổ tích) Chỉ một lò lạch màu đỏ, thường gắn liền với những địa điểm nông thôn lãng mạn. (Ví dụ: "The little red barn...")
  • Barn dance: (Đa số ở vùng nông thôn) Một buổi khiêu vũ dân gian thường được tổ chức trong lò lạch hoặc khu vực trong nhà.

Tóm lại:

Khi nghe từ "barn", hãy nghĩ đến một tòa nhà lớn dành cho việc lưu trữ nông sản. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "barn", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh mà từ này xuất hiện trong các bài viết, sách, phim ảnh, hoặc các cuộc hội thoại.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "barn" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích về nghĩa bóng của nó, hoặc về các loại lò lạch khác nhau?

Thành ngữ của từ barn

close, lock, etc. the barn door after the horse has escaped
to try to prevent or avoid loss or damage when it is already too late to do so

    Bình luận ()