barrenness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

barrenness nghĩa là khô khan. Học cách phát âm, sử dụng từ barrenness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ barrenness

barrennessnoun

khô khan

/ˈbærənnəs//ˈbærənnəs/

Cách phát âm từ "barrenness" trong tiếng Anh là:

/ˈbær.ən.əs.nɛs/

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • Bar-: /ˈbær/ - Âm "b" là âm "b" thông thường, "a" là âm "a" như trong "car", "ə" là âm mũi nhẹ, gần như không có âm "r" rõ ràng.
  • -en-: /ən/ - "ə" là âm mũi (schwa), một âm rất mềm và thường gặp trong tiếng Anh.
  • -ness: /nɛs/ - "n" là âm "n", "ɛ" là âm "e" như trong "bed", và "s" là âm "s" cuối từ.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "pronunciation of barrenness" để nghe thêm và luyện tập.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ barrenness trong tiếng Anh

Từ "barrenness" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết cùng với ví dụ:

1. Ý nghĩa chính:

  • Lack of fertility (Thiếu khả năng sinh sản): Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của từ này. Nó đề cập đến sự không thể sinh sản, không thể mang thai hoặc sinh con.
    • Ví dụ: "She suffered from barrenness for many years and eventually had to undergo IVF." (Cô ấy phải chịu đựng chứng vô sinh trong nhiều năm và cuối cùng đã phải trải qua phương pháp hỗ trợ sinh sản IVF.)
    • Ví dụ: "The barrenness of the land made it impossible for them to grow crops." (Sự cằn cỗi của đất khiến họ không thể trồng trọt.)

2. Ý nghĩa bóng gió (Figurative meaning):

  • Lack of fruitfulness, productivity, or success (Sự thiếu sự đơm hoa kết trái, năng suất hoặc thành công): Trong ngữ cảnh này, “barrenness” không chỉ dùng về khả năng sinh sản mà còn dùng để chỉ sự thiếu vẻ đẹp, sự thiếu năng suất, hoặc một điều gì đó vô vị, trống rỗng.
    • Ví dụ: “The politician's speeches were full of empty promises and barrenness.” (Các bài phát biểu của chính trị gia tràn ngập những lời hứa hão huyền và sự vô vị.)
    • Ví dụ: "The painting was admired for its barrenness, its lack of color and detail." (Bức tranh được khen ngợi vì sự cằn cỗi của nó, sự thiếu màu sắc và chi tiết.)
    • Ví dụ: “After years of hard work, he felt a sense of barrenness in his career." (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy cảm thấy một cảm giác trống rỗng trong sự nghiệp của mình.)

3. Danh từ – trạng tính (Noun - Adjective):

  • Barrenness có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ tình trạng cằn cỗi, không có kết quả, hoặc như một trạng tính để miêu tả một thứ gì đó cằn cỗi.
    • Ví dụ (Danh từ): "The barrenness of the deserts is a stark reminder of the fragility of life." (Sự cằn cỗi của sa mạc là một lời nhắc nhở khắc nghiệt về sự mong manh của cuộc sống.)
    • Ví dụ (Trạng tính): "He felt a barren landscape stretching before him." (Anh ấy cảm thấy một vùng đất cằn cỗi trải dài phía trước mình.)

Lưu ý:

  • “Barren” (dạng tính từ) là từ thông thường hơn để nói về sự không sinh sản.
  • "Barrenness" thường mang sắc thái nghiêm trọng và buồn bã hơn.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng “barrenness”, bạn có thể xem xét các ví dụ văn bản và ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ "barrenness" không? Ví dụ như:

  • Sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể (y học, nông nghiệp, nghệ thuật)?
  • Sự khác biệt giữa “barrenness” và “infertility”?

Bình luận ()