baseball là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

baseball nghĩa là (môn) bóng chày. Học cách phát âm, sử dụng từ baseball qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ baseball

baseballnoun

(môn) bóng chày

/ˈbeɪsbɔːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ baseball

Từ "baseball" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • béis-kôl

Cụ thể hơn:

  • béis: Phát âm giống như "bee" (con ong) + "is"
  • kôl: Phát âm giống như "coal" (than đá) nhưng bỏ âm "a" ở đầu.

Bạn có thể tham khảo thêm qua các kênh phát âm trực tuyến như:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce baseball" trên Google sẽ hiển thị video hướng dẫn.
  • YouGlish: https://youglish.com/w/baseball - Cho phép bạn nghe cách phát âm từ trong ngữ cảnh thực tế.

Cách sử dụng và ví dụ với từ baseball trong tiếng Anh

Từ "baseball" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến môn thể thao và một số cách hiểu ẩn dụ. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Môn thể thao:

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, dùng để chỉ môn thể thao bóng chày.
    • "I love watching baseball." (Tôi thích xem bóng chày.)
    • "Let's go to a baseball game this weekend." (Đi xem bóng chày vào cuối tuần này nhé.)
    • "He's a skilled baseball player." (Anh ấy là một cầu thủ bóng chày giỏi.)

2. Câu chữ/Biểu tượng:

  • "Baseball" (adj.): Được dùng để mô tả một cái gì đó rất đơn giản, cơ bản, thậm chí là trình độ thấp hoặc không phức tạp. Dạng này thường được sử dụng trong tiếng lóng.
    • "Don't be such a baseball!" (Đừng ngốc nghếch thế!) - Nghĩa là đừng quá đơn giản, đừng nghĩ mọi thứ quá dễ.
    • "That movie was a baseball." (Bộ phim đó rất đơn giản.) - Nghĩa là bộ phim không có nhiều diễn biến phức tạp.
  • "Baseball" (n.): Trong một số trường hợp, "baseball" có thể là một người ngốc nghếch, thiếu hiểu biết hoặc không chút sáng tạo (tương tự như “dummy” hoặc “fool”).
    • "He's a real baseball." (Anh ấy là một kẻ ngốc.) - (Sử dụng cách nói lóng)

3. Các cụm từ liên quan:

  • "Baseball card" (n.): Thẻ bóng chày (thường là thẻ có giá trị sưu tầm)
  • "Baseball bat" (n.): Gậy bóng chày
  • "Baseball glove" (n.): Găng tay bóng chày

Lưu ý:

  • Cách sử dụng "baseball" như một tính từ (adj.) để chỉ một cái gì đó đơn giản là một cách diễn đạt không trang trọng và thường được trẻ tuổi sử dụng.
  • Hãy cẩn thận khi sử dụng "baseball" theo nghĩa ngốc nghếch, vì nó có thể bị coi là coi thường hoặc xúc phạm.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ sử dụng từ này trong ngữ cảnh khác nhau trên Google hoặc các trang web về tiếng Anh.

Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào của từ "baseball" không? Ví dụ: bạn muốn biết thêm về cách sử dụng nó như một tính từ, hay cách sử dụng trong các cụm từ khác?

Các từ đồng nghĩa với baseball

Thành ngữ của từ baseball

inside baseball
expert knowledge about baseball
  • He taught New York baseball fans a good deal of inside baseball.
(informal)technical information about any subject
  • Readers weren't very interested in the inside baseball of the news business.
  • This is inside baseball stuff.

Bình luận ()