bat là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bat nghĩa là (loài) dơi. Học cách phát âm, sử dụng từ bat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bat

batnoun/verb

(loài) dơi

/bat/
Định nghĩa & cách phát âm từ bat

Từ "bat" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Bat (như "but" hoặc "hat"):

  • Phát âm: /bæt/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /b/: Âm "b" nghe giống như khi bạn nói "bờ" trong tiếng Việt.
    • /æt/: Âm này giống như âm "a" trong "cat" kết hợp với âm "t" ngắn.

2. Bat (như "bait"):

  • Phát âm: /bɑt/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /bɑ/: Âm này là một âm đôi, gần giống như hai chữ "a" liên tiếp. Nó nghe giống như âm "a" dài trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn một chút.
    • /t/: Âm "t" ngắn như trong "top".

Lưu ý:

  • Ngữ cảnh là yếu tố quan trọng để xác định cách phát âm nào.
  • Nếu bạn đang nói về một chiếc gậy đánh bóng, sẽ là cách phát âm /bæt/.
  • Nếu bạn đang nói về một mồi câu, sẽ là cách phát âm /bɑt/.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn hội thoại trực tuyến hoặc sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo để nghe cách phát âm chính xác của từng từ.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bat trong tiếng Anh

Từ "bat" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Chổi (Hình dáng như con dơi):

  • Ý nghĩa: Đây là ý nghĩa gốc và phổ biến nhất của "bat". Nó là một dụng cụ có hình dáng giống con dơi, dùng để gõ, đánh, hoặc đánh hơi.
  • Ví dụ:
    • "He used a bat to hit the baseball." (Anh ta dùng con dơi để đập bóng chày.)
    • "The carpenter used a bat to tap the nails." (Thợ mộc dùng con dơi để gõ đinh.)
    • "She used a bat to find termites in the walls." (Cô ấy dùng con dơi để tìm kiến trong tường.)

2. Con dơi (Sinh vật):

  • Ý nghĩa: "Bat" cũng là tên gọi của một loài động vật có vú, thường bay vào ban đêm.
  • Ví dụ:
    • "The bat flew out of the cave." (Con dơi bay ra khỏi hang.)
    • "He was bitten by a bat." (Anh ta bị dơi cắn.)

3. Đồng hồ (Loại cụ thể):

  • Ý nghĩa: Trong một số khu vực (đặc biệt là Anh), "bat" là một loại đồng hồ cơ khí tích hợp sẵn một đồng hồ treo (pendulum).
  • Ví dụ:
    • "He inherited his grandfather’s old bat." (Ông thừa hưởng chiếc đồng hồ treo cũ của ông nội.)

4. Verb (Động từ):

  • Ý nghĩa: "Bat" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là:
    • Đánh (bóng): "He batted the ball." (Anh ta đánh bóng.)
    • Lặp đi lặp lại, bận rộn: "She battered away at the problem." (Cô ấy cố gắng giải quyết vấn đề liên tục.)
    • Gõ/Đánh: "The rain battered against the windows." (Mưa đánh vào cửa sổ.)
  • Ví dụ:
    • "The baseball player bats for the team." (Người đánh bóng chuyền đập bóng cho đội.)
    • "The storm battered the coastline." (Bão đánh vào bờ biển.)

Lưu ý về cách sử dụng:

  • Trong các ngữ cảnh thông thường, khi nói về các dụng cụ, “bat” thường ám chỉ hình dáng con dơi.
  • Khi nói về động vật, "bat" là tên gọi chính xác.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "bat" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau không?


Bình luận ()