bee là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bee nghĩa là (loài) ong. Học cách phát âm, sử dụng từ bee qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bee

beenoun

(loài) ong

/biː/
Định nghĩa & cách phát âm từ bee

Từ "bee" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /biː/ (âm "bi" như trong "bike")

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /biː/ (âm "bi" như trong "bike")

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng âm "b" và âm "i" tương tự.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bee trong tiếng Anh

Từ "bee" (con ong) trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Nghĩa đen:

  • Referring to the insect: Đây là cách sử dụng cơ bản nhất - nói về con ong thực tế.
    • “Bees are important pollinators.” (Ong là những loài thu phấn quan trọng.)
    • “I saw a bee buzzing around the flowers.” (Tôi thấy một con ong đang bay lượn quanh hoa.)
    • “Bees make honey.” (Ong làm mật.)

2. Nghĩa bóng (Thành ngữ):

  • "Bee-line" (v): Đi thẳng, không vòng vo. Nghĩa là đi trực tiếp đến đích mà không phải đi lòng vòng.

    • “She bee-lined to the checkout counter.” (Cô ấy đã đi thẳng đến quầy thanh toán.)
  • "Bee" someone (v): Bỏ rơi, đưa ra yêu cầu không phù hợp, thường dùng trong bối cảnh thanh tra hoặc kiểm tra.

    • “The customs officer bee-lined him for a thorough search.” (Nhân viên hải quan đã kiểm tra anh ta một cách kỹ lưỡng.) Lưu ý: Thành ngữ này có thể hơi mạnh và có thể hiểu là "ồ bắt anh ta đi!"
  • "Be about" (phrase): Đang ở đâu đó, hoặc đang làm gì. (Thường dùng trong dạng gián tiếp)

    • “I was be about to leave when you called.” (Tôi đang chuẩn bị ra về khi bạn gọi.) – “I was about to leave…” (Đây là cách diễn đạt trực tiếp hơn)
  • "Bee-keeping" (n): Chế biến mật ong, nuôi ong.

    • “He’s a keen bee-keeper.” (Anh ấy là một người nuôi ong rất nhiệt tình.)

3. Sử dụng trong tên gọi:

  • Bee Hive (n): Mật xanh (Một loại thuốc đúng trong một số trường hợp y tế)
  • Bee oil (n): Dầu ong

Mẹo nhỏ:

  • Động từ "to bee" (chơi vơi, tán tỉnh) ít dùng hơn trong tiếng Anh hiện đại. Thường dùng các động từ khác như "to date" hoặc "to flirt" thay thế.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “bee” trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích một khía cạnh cụ thể nào đó không? Ví dụ như bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cho một trong các nghĩa bóng trên?

Các từ đồng nghĩa với bee

Thành ngữ của từ bee

as busy as a bee
very busy
    the bee’s knees
    (informal)an excellent person or thing
    • She thinks she's the bee's knees (= she has a very high opinion of herself).
    the birds and the bees
    (humorous)the basic facts about sex, especially as told to children
      have a bee in your bonnet (about something)
      (informal)to think or talk about something all the time and to think that it is very important
      • Our teacher has a bee in his bonnet about punctuation.

      Bình luận ()