blood pressure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

blood pressure nghĩa là huyết áp. Học cách phát âm, sử dụng từ blood pressure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ blood pressure

blood pressurenoun

huyết áp

//
Định nghĩa & cách phát âm từ blood pressure

Phát âm từ "blood pressure" trong tiếng Anh như sau:

  • blood: /blud/ (như "blood" trong tiếng Việt)
  • pressure: /prəˈʃər/ (phát âm theo từng phần: prə - như "pre" trong "pregnant", ʃər - như "sure" nhưng hơi ngắn và nhấn mạnh vào âm "sh")

Kết hợp lại: /blud prəˈʃər/

Bạn có thể nghe phát âm chuẩn từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ blood pressure trong tiếng Anh

Từ "blood pressure" trong tiếng Anh có nghĩa là ánh mạch. Nó là áp lực mà máu tạo ra khi tim đập và máu chảy trong mạch máu.

Dưới đây là cách sử dụng từ "blood pressure" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Đo huyết áp (Measuring Blood Pressure):

  • "I need to check my blood pressure." (Tôi cần đo huyết áp của mình.)
  • "The doctor took my blood pressure and it was a little high." (Bác sĩ đo huyết áp của tôi và kết quả hơi cao.)
  • "Regularly check your blood pressure." (Kiểm tra huyết áp thường xuyên.)

2. Mức huyết áp (Blood Pressure Reading):

  • "My blood pressure is 120/80 mmHg." (Huyết áp của tôi là 120/80 mmHg - mmHg là đơn vị đo huyết áp). (120 là huyết áp tâm thu, 80 là huyết áp tâm trương)
  • "High blood pressure can increase the risk of heart disease." (Huyết áp cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.)
  • "She has a blood pressure of 140/90, which is considered high." (Cô ấy có huyết áp 140/90, được coi là cao.)

3. Liên quan đến sức khỏe (Related to Health):

  • "Stress can raise your blood pressure." (Căng thẳng có thể làm tăng huyết áp của bạn.)
  • "Low blood pressure can cause dizziness." (Huyết áp thấp có thể gây chóng mặt.)
  • "Medications can help lower blood pressure." (Thuốc có thể giúp giảm huyết áp.)

4. Trong các tình huống khẩn cấp (In Emergency Situations):

  • "The paramedics measured his blood pressure before starting treatment." (Các nhân viên cứu thương đã đo huyết áp của anh ta trước khi bắt đầu điều trị.)

Lưu ý:

  • Huyết áp được đo bằng hai số: tâm thu (systolic)tâm trương (diastolic). Số đầu tiên (tâm thu) là áp lực khi tim co lại, số thứ hai (tâm trương) là áp lực khi tim thư giãn.
  • Ngưỡng huyết áp khỏe mạnh thường được coi là dưới 120/80 mmHg. Tuy nhiên, ngưỡng này có thể khác nhau tùy theo từng cá nhân.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về huyết áp tại các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "blood pressure" trong tiếng Anh!


Bình luận ()