Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
blubber nghĩa là mỡ cá voi. Học cách phát âm, sử dụng từ blubber qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mỡ cá voi
Từ "blubber" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên để phát âm chính xác:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn phát âm từ "blubber" một cách chính xác!
Từ "blubber" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Tóm lại:
| Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tính từ | Lảm nhảm, ồn ào, khóc lóc | a blubbery story |
| Động từ | Thì thầm, lảm nhảm | He was blubbering about his vacation |
| Lớp mỡ dày (trên động vật) | The seal had a thick layer of blubber |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "blubber" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()