blubber là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

blubber nghĩa là mỡ cá voi. Học cách phát âm, sử dụng từ blubber qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ blubber

blubbernoun

mỡ cá voi

/ˈblʌbə(r)//ˈblʌbər/

Từ "blubber" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Blubber (noun - chất béo, nước mắt):

  • Cách phát âm: /ˈblʌbər/
  • Phát âm chi tiết:
    • BLUB: Phát âm giống như âm "lơ" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và hơi tròn môi.
    • ER: phát âm như âm "ơ" trong tiếng Việt.
  • Gợi ý: Hãy tưởng tượng bạn đang nói "lơ-ơ" một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng.

2. Blubber (verb - ứa nước mắt, chảy nước mắt):

  • Cách phát âm: /ˈblʌbər/
  • Phát âm chi tiết:
    • BLUB: Giống như trên.
    • ER: Cũng giống như trên.
  • Lưu ý: Cách phát âm này tương tự như cách phát âm của "blubber" ở nghĩa noun.

Lời khuyên để phát âm chính xác:

  • Luyện tập chậm rãi: Tập trung vào từng âm tiết và lặp đi lặp lại nhiều lần.
  • Nghe người bản xứ: Tìm các đoạn hội thoại, video hoặc bài hát có từ "blubber" để nghe cách phát âm chuẩn.
  • Sử dụng các công cụ trực tuyến: Có nhiều trang web và ứng dụng có thể giúp bạn luyện phát âm, chẳng hạn như:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn phát âm từ "blubber" một cách chính xác!

Cách sử dụng và ví dụ với từ blubber trong tiếng Anh

Từ "blubber" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Hình thái - Là lớp mỡ dày:

  • Nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "blubber" liên quan đến một lớp mỡ dày tiết dày trên cơ thể của động vật, đặc biệt là thú mỏ vịt, cá heo và hải cẩu.
  • Ví dụ:
    • "The walrus had a thick layer of blubber to keep him warm in the icy waters." (Con hải cẩu có một lớp mỡ dày để giữ ấm trong những làn nước lạnh giá.)
    • "Polar bears rely on their blubber for insulation." (Các con gấu Bắc Cực dựa vào lớp mỡ để giữ ấm.)

2. (Nguyên văn, ít dùng) Mỡ đặc:

  • Nghĩa: Theo nghĩa gốc của từ, "blubber" có nghĩa là mỡ đặc, chẳng hạn như mỡ của động vật. (Tuy nhiên, nghĩa này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, thay vào đó dùng các từ như "fat" hoặc "lard").

3. (Động từ) Thì thầm, lảm nhảm:

  • Nghĩa: Trong tiếng Anh nói, "blubber" được sử dụng như một động từ để mô tả hành động thì thầm, lảm nhảm hoặc nói khàn khàn, thường là một cách nói dí dỏm.
  • Ví dụ:
    • “He was just blubbering on about his problems.” (Anh ta chỉ lảm nhảm về những vấn đề của mình thôi.)
    • "The baby was blubbering because he was hungry." (Trẻ sơ sinh đang lảm nhảm vì đói.)
    • "Don't blubber – just tell me what happened." (Đừng lảm nhảm – chỉ cần nói cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra.)

4. (Tính từ) Lảm nhảm, ồn ào, khóc lóc:

  • Nghĩa: "Blubbery" là tính từ được sử dụng để mô tả một cách nói lảm nhảm, ồn ào hoặc khóc lóc.
  • Ví dụ:
    • "The blubbery baby cried for hours." (Bé đang lảm nhảm khóc trong nhiều giờ.)
    • "He had a blubbery voice that made it hard to understand him." (Anh ta có giọng lảm nhảm khiến người khác khó hiểu anh ta.)

Tóm lại:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Tính từ Lảm nhảm, ồn ào, khóc lóc a blubbery story
Động từ Thì thầm, lảm nhảm He was blubbering about his vacation
Lớp mỡ dày (trên động vật) The seal had a thick layer of blubber

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "blubber" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Các từ đồng nghĩa với blubber


Bình luận ()