Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bog nghĩa là BOG. Học cách phát âm, sử dụng từ bog qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
BOG

Từ "bog" (sâu bọt, đầm lầy) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng và vùng miền:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bog" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm lại:
| Nghĩa | Phân loại | Ví dụ |
|---|---|---|
| Diện tích đất bùn, ẩm ướt | Địa lý, Sinh học | We walked through a bog. |
| Wetlands acid giàu chất hữu cơ | Địa lý, Sinh học | Peat bogs are important carbon sinks. |
| Cô bạn thân (những người lớn tuổi) | Slang | Don't tell the bog anything! |
| Sự hỗn loạn, oái oại | Slang | The party was a complete bog. |
Lưu ý: Nghĩa "cô bạn thân" chỉ được sử dụng phổ biến ở Anh, theo tiếng lóng (slang).
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "bog", hãy xem xét ngữ cảnh trong câu. Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()