
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
breakfast nghĩa là bữa điểm tâm, bữa sáng. Học cách phát âm, sử dụng từ breakfast qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bữa điểm tâm, bữa sáng
Từ "breakfast" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈbrkfäst) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "breakfast" trong tiếng Anh có nghĩa là "bữa sáng" và được sử dụng rất phổ biến. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này:
Bữa sáng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
Chủ nghĩa (Meal): "Breakfast" đôi khi được dùng để chỉ loại bữa ăn này.
Ví dụ tổng hợp:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "breakfast" trong tiếng Anh!
Which of the following is NOT a common breakfast item?
A. Croissant
B. Sushi
C. Oatmeal
D. Yogurt
"She prefers light meals in the morning, so she often chooses __________."
A. breakfast
B. brunch
C. a smoothie
D. dessert
Complete the sentence: "If you don’t eat __________, you might feel tired by noon."
A. dinner
B. breakfast
C. supper
D. snacks
Which words can replace "breakfast" in this sentence: "He cooks __________ for his family every day."
A. morning meal
B. lunch
C. pancakes
D. bread
Choose the wrong sentence:
A. Eggs are a popular breakfast food.
B. Breakfast is the most important meal.
C. I always eat breakfast at midnight.
D. Skipping breakfast affects concentration.
Original: "She eats toast and eggs every morning."
Rewrite: (Use "breakfast")
Original: "They serve coffee and pastries for the first meal of the day."
Rewrite: (Use a related term)
Original: "He dislikes eating heavy food when he wakes up."
Rewrite: (Do not use "breakfast")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Kiểm tra kỹ:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()