breakfast là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

breakfast nghĩa là bữa điểm tâm, bữa sáng. Học cách phát âm, sử dụng từ breakfast qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ breakfast

breakfastnoun

bữa điểm tâm, bữa sáng

/ˈbrɛkfəst/
Định nghĩa & cách phát âm từ breakfast

Từ "breakfast" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • bərkfast

Phần gạch đầu dòng (ˈbrkfäst) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

  • b phát âm giống như âm "b" trong tiếng Việt.
  • r phát âm là "r" hơi tròn.
  • k phát âm giống như "c" trong "cat".
  • f phát âm giống như "f" trong tiếng Việt.
  • a phát âm giống như "a" trong "father".
  • s phát âm giống như "s" trong tiếng Việt.
  • t phát âm giống như "t" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ breakfast trong tiếng Anh

Từ "breakfast" trong tiếng Anh có nghĩa là "bữa sáng" và được sử dụng rất phổ biến. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này:

1. Như một danh từ (Noun):

  • Bữa sáng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • "I had breakfast at 8 am." (Tôi ăn sáng lúc 8 giờ sáng.)
    • "Do you like cereal for breakfast?" (Bạn thích ăn ngũ cốc vào buổi sáng chứ?)
    • "Let's make a big breakfast this weekend." (Hãy làm một bữa sáng lớn vào cuối tuần này.)
  • Chủ nghĩa (Meal): "Breakfast" đôi khi được dùng để chỉ loại bữa ăn này.

    • "The breakfast menu is available downstairs." (Lựa chọn bữa sáng có sẵn ở tầng dưới.)

2. Như một động từ (Verb) - Ít dùng hơn:

  • Ăn sáng: (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành) - Cách này ít phổ biến hơn so với việc sử dụng "have breakfast" hoặc "eat breakfast."
    • "I breakfasted on toast and coffee." (Tôi ăn sáng với bánh mì nướng và cà phê.) - Đây là một cách nói trang trọng hơn.

3. Cấu trúc thường dùng:

  • Have breakfast: Đây là cách phổ biến nhất để diễn tả hành động ăn sáng.
    • "Let's have breakfast together." (Hãy ăn sáng cùng nhau.)
  • Eat breakfast: Tương tự như "have breakfast," nhưng có thể nhấn mạnh vào việc ăn.
    • "I usually eat breakfast quickly before heading to work." (Tôi thường ăn sáng nhanh chóng trước khi đi làm.)

4. Các cụm từ liên quan:

  • Breakfast buffet: Bữa sáng tự chọn.
  • Breakfast club: Câu lạc bộ bữa sáng (thường là nhóm người gặp nhau vào buổi sáng để ăn và nói chuyện).
  • Breakfast sandwich: Bánh mì kẹp thịt và trứng (phổ biến ở Mỹ).

Ví dụ tổng hợp:

  • "She always has breakfast with her family." (Cô ấy luôn ăn sáng cùng gia đình.)
  • "What did you eat for breakfast this morning?" (Bạn đã ăn gì sáng nay?)
  • "They had a lovely breakfast of eggs, bacon, and toast." (Họ có một bữa sáng ngon lành với trứng, thịt xông khói và bánh mì nướng.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "breakfast" trong tiếng Anh!

Thành ngữ của từ breakfast

a dog’s breakfast/dinner
(British English, informal)a thing that has been done badly
  • He's made a real dog's breakfast of these accounts.

Luyện tập với từ vựng breakfast

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. I usually drink orange juice with my __________ at 7 a.m.
  2. The meeting starts early, so I’ll have to skip __________ today.
  3. She packed a lunchbox but forgot to prepare __________ for her children.
  4. The hotel serves a buffet __________ with both Western and Asian options.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following is NOT a common breakfast item?
    A. Croissant
    B. Sushi
    C. Oatmeal
    D. Yogurt

  2. "She prefers light meals in the morning, so she often chooses __________."
    A. breakfast
    B. brunch
    C. a smoothie
    D. dessert

  3. Complete the sentence: "If you don’t eat __________, you might feel tired by noon."
    A. dinner
    B. breakfast
    C. supper
    D. snacks

  4. Which words can replace "breakfast" in this sentence: "He cooks __________ for his family every day."
    A. morning meal
    B. lunch
    C. pancakes
    D. bread

  5. Choose the wrong sentence:
    A. Eggs are a popular breakfast food.
    B. Breakfast is the most important meal.
    C. I always eat breakfast at midnight.
    D. Skipping breakfast affects concentration.


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She eats toast and eggs every morning."
    Rewrite: (Use "breakfast")

  2. Original: "They serve coffee and pastries for the first meal of the day."
    Rewrite: (Use a related term)

  3. Original: "He dislikes eating heavy food when he wakes up."
    Rewrite: (Do not use "breakfast")


Đáp án:

Bài 1:

  1. breakfast
  2. breakfast
  3. lunch (nhiễu)
  4. breakfast

Bài 2:

  1. B (Sushi)
  2. C (a smoothie – nhiễu)
  3. B (breakfast)
  4. A (morning meal – cũng đúng), C (pancakes – nhiễu, chỉ là món ăn)
  5. C (I always eat breakfast at midnight – sai logic)

Bài 3:

  1. She has toast and eggs for breakfast every morning.
  2. They serve coffee and pastries for breakfast.
  3. He dislikes eating heavy food in the morning. (thay thế)

Kiểm tra kỹ:

  • Bài 1: 2/4 câu dùng "breakfast", 2 nhiễu hợp lý (lunch, buffet).
  • Bài 2: 3/5 câu liên quan "breakfast", phần nhiễu như sushi, smoothie.
  • Bài 3: 2 câu dùng "breakfast", 1 câu thay bằng "in the morning".

Bình luận ()