Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
briar nghĩa là Briar. Học cách phát âm, sử dụng từ briar qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Briar

Từ "briar" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm các từ đồng nghĩa hoặc ví dụ sử dụng từ "briar" trong câu để luyện tập thêm. Ví dụ: "He brushed away the briars blocking the path."
Từ "briar" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Tóm lại:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Cây thường xuân | "The path was blocked by a dense briar." |
| Vỏ gai | "They built a briar around their garden." |
| Dây gai | (Ít dùng) "The briar twisted and turned..." |
| Khói thuốc lá | (Lóng - Anh) "The air was thick with briar." |
Bạn có thể tìm thêm các ví dụ cụ thể trên Google hoặc các từ điển trực tuyến để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "briar" trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()