briar là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

briar nghĩa là Briar. Học cách phát âm, sử dụng từ briar qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ briar

briarnoun

Briar

/ˈbraɪə(r)//ˈbraɪər/
Định nghĩa & cách phát âm từ briar

Từ "briar" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm phổ biến ở Mỹ:

  • /braɪər/ - Phát âm giống như "bray" (lầm lì) kết hợp với "er".
    • "b" được phát âm giống "b" trong "boy"
    • "r" là âm r đặc trưng, hơi bật
    • "i" được phát âm ngắn, giống "i" trong "it"
    • "a" được phát âm giống "a" trong "father"
    • "er" kết thúc như "er" trong "her"

2. Phát âm phổ biến ở Anh:

  • /braɪə/ - Phát âm giống như "bray" (lầm lì) kết hợp với "uh".
    • "b" được phát âm giống "b" trong "boy"
    • "r" là âm r đặc trưng, hơi bật
    • "i" được phát âm ngắn, giống "i" trong "it"
    • "a" được phát âm giống "a" trong "father"
    • "uh" là âm "uh" (âm ου, thường giữa các âm tiết)

Lời khuyên:

  • Để dễ luyện tập, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh có chức năng phát âm.
  • Lắng nghe cách người bản xứ phát âm từ "briar" là cách tốt nhất để bạn nắm bắt được cách phát âm chuẩn.

Bạn có thể tìm các từ đồng nghĩa hoặc ví dụ sử dụng từ "briar" trong câu để luyện tập thêm. Ví dụ: "He brushed away the briars blocking the path."

Cách sử dụng và ví dụ với từ briar trong tiếng Anh

Từ "briar" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Cây thường xuân (Thorny shrub):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của từ "briar". Nó chỉ một loại cây bụi có gai lớn, thường được tìm thấy trong các khu rừng, đồng cỏ.
  • Ví dụ:
    • "The path was blocked by a dense briar." (Con đường bị chặn bởi một bụi thường xuân rậm rạp.)
    • "He struggled through the briar patch." (Anh ta vất vả xuyên qua khu bụi thường xuân.)
    • "The roses grew beside a tangled briar." (Hoa hồng mọc cạnh một bụi thường xuân đâm chọc.)

2. Vỏ gai (Thorn bush, hedge):

  • Ý nghĩa: "Briar" còn được dùng để chỉ một hàng rào cây gai, thường được sử dụng để bảo vệ hoặc ngăn chặn.
  • Ví dụ:
    • "They built a briar around their garden to keep out intruders." (Họ xây một hàng rào gai xung quanh khu vườn để ngăn chặn những người lạ xâm nhập.)
    • "The village was protected by a thick briar." (Làng được bảo vệ bởi một hàng rào gai dày đặc.)

3. (Old-fashioned) dây gai (Thorny vine):

  • Ý nghĩa: Trong văn học cổ điển (hoặc cách nói trang trọng), "briar" có thể ám chỉ một loại dây leo có gai.
  • Ví dụ: (Ít dùng trong văn nói hiện đại) “The briar twisted and turned along the wall.” (Dây thường xuân uốn lượn và quấn quanh tường.)

4. (Slang - UK) khói thuốc lá (Cigarette smoke):

  • Ý nghĩa: Ở Anh, "briar" đôi khi được dùng (theo nghĩa lóng) để chỉ khói thuốc lá, đặc biệt là khói thuốc lá từ thuốc lá rê trong ống briar (một loại thuốc lá ống).
  • Ví dụ: “The air was thick with briar.” (Không khí ngập ngập khói thuốc lá.) (Cách sử dụng này ít phổ biến và thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ vùng Anh.)

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Cây thường xuân "The path was blocked by a dense briar."
Vỏ gai "They built a briar around their garden."
Dây gai (Ít dùng) "The briar twisted and turned..."
Khói thuốc lá (Lóng - Anh) "The air was thick with briar."

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ cụ thể trên Google hoặc các từ điển trực tuyến để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "briar" trong các ngữ cảnh khác nhau.


Bình luận ()