brochure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brochure nghĩa là tập quảng cáo. Học cách phát âm, sử dụng từ brochure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brochure

brochurenoun

tập quảng cáo

/ˈbrəʊʃə/
Định nghĩa & cách phát âm từ brochure

Cách phát âm từ "brochure" trong tiếng Anh như sau:

  • broch-ure

Phát âm chi tiết hơn:

  • broch: Phát âm giống như "bro" trong "brother" nhưng kéo dài thêm một chút.
  • ure: Phát âm giống như "er" trong "her".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ brochure trong tiếng Anh

Từ "brochure" trong tiếng Anh có nghĩa là tờ rơi, tờ gấp, catalogue quảng cáo. Nó được sử dụng để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, sự kiện hoặc địa điểm du lịch.

Dưới đây là cách sử dụng từ "brochure" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Ý nghĩa chung:

  • "I picked up a brochure at the hotel about local attractions." (Tôi nhận được một tờ rơi tại khách sạn về các điểm du lịch địa phương.)
  • "The brochure provides a detailed overview of the company's services." (Tờ rơi cung cấp một cái nhìn tổng quan chi tiết về các dịch vụ của công ty.)
  • "They distributed brochures to all the attendees at the conference." (Họ phát tờ rơi cho tất cả những người tham dự hội nghị.)

2. Trong ngữ cảnh quảng cáo và tiếp thị:

  • "This brochure showcases our latest product line." (Tờ rơi này giới thiệu dòng sản phẩm mới nhất của chúng tôi.)
  • "We need to update the brochure to reflect the changes in our pricing." (Chúng tôi cần cập nhật tờ rơi để phản ánh những thay đổi về giá.)
  • "The brochure's design is very attractive and informative." (Thiết kế của tờ rơi rất hấp dẫn và cung cấp thông tin.)

3. Định dạng:

  • Thường là một tờ gấp, nhưng có thể là một bản in lớn hơn hoặc thậm chí là một bản trình bày kỹ thuật số (digital brochure).

Một vài từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay thế cho "brochure":

  • Flyer (tờ rơi)
  • Leaflet (tờ rơi)
  • Pamphlet (tờ gấp)
  • Catalogue (đăng bạt)
  • Handout (tờ phô mai)

Lưu ý: Trong tiếng Anh, "brochure" thường được viết hoa khi dùng như một tên gọi cụ thể của một sản phẩm hoặc công ty (ví dụ: "The Disney Brochure").

Bạn có muốn tôi cho bạn một ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ "brochure" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một email marketing hay một bài viết quảng cáo?


Bình luận ()