Từ "bureau" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng:
1. Bureau (n): Bàn làm việc (hoặc bàn nhỏ)
- Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "bureau" trong tiếng Anh. Nó là một chiếc bàn nhỏ, thường có ngăn kéo, được sử dụng trong phòng làm việc, văn phòng hoặc phòng ngủ để đặt giấy tờ, dụng cụ văn phòng và các vật dụng cá nhân.
- Ví dụ:
- "He sat at his bureau, carefully organizing his documents." (Anh ấy ngồi vào chiếc bàn làm việc, cẩn thận sắp xếp các giấy tờ.)
- "Her bureau was cluttered with books and pens." (Bàn làm việc của cô ấy đầy những cuốn sách và bút.)
2. Bureau (n): Cơ quan hành chính, bộ phận (của chính phủ hoặc tổ chức)
- Ý nghĩa: Trong tiếng Pháp, "bureau" có nghĩa là bộ phận hành chính. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để chỉ các cơ quan hành chính của chính phủ hoặc các bộ phận chuyên môn trong các tổ chức lớn.
- Ví dụ:
- "The Immigration Bureau handles visa applications." (Bộ phận Di trú xử lý các đơn xin thị thực.)
- "He works in the Criminal Bureau of the police department." (Anh ấy làm việc trong bộ phận Tội phạm của sở cảnh sát.)
- “She applied to the Bureau of Motor Vehicles for a new driver’s license.” (Cô ấy đã nộp đơn lên Cơ quan Giao thông Đường bộ để xin bằng lái xe mới.)
3. Bureau (n): Bộ phận trong một tổ chức lớn (chuyên về một lĩnh vực cụ thể)
- Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "bureau" được sử dụng để chỉ một bộ phận nhỏ hơn, chuyên trách về một lĩnh vực cụ thể, thường là trong các tổ chức lớn như chính phủ, tập đoàn, hoặc các tổ chức phi lợi nhuận.
- Ví dụ:
- “The Sales Bureau is responsible for generating leads.” (Bộ phận Bán hàng chịu trách nhiệm tạo ra các khách hàng tiềm năng.)
- “He was assigned to the Research Bureau.” (Anh ấy được giao cho bộ phận Nghiên cứu.)
4. Bureaucracy (n): Sự quan liêu, thủ tục hành chính
- Ý nghĩa: Từ này được tạo thành từ "bureau" và "cracy" (sự cai trị). Nó chỉ hệ thống hành chính phức tạp, đầy thủ tục, thường gây khó khăn trong việc giải quyết công việc.
- Ví dụ:
- "He complained about the bureaucracy of the organization." (Anh ấy phàn nàn về sự quan liêu của tổ chức.)
Tóm lại:
- Bàn làm việc: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
- Cơ quan/Bộ phận hành chính: Thường dùng để chỉ các bộ phận của chính phủ hoặc các tổ chức lớn.
- Bộ phận chuyên trách: Trong các tổ chức lớn, chỉ các bộ phận nhỏ hơn, chuyên về một lĩnh vực cụ thể.
- Sự quan liêu: Đề cập đến một hệ thống hành chính phức tạp.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "bureau", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn.
Bình luận ()