bus là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bus nghĩa là xe buýt. Học cách phát âm, sử dụng từ bus qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bus

busnoun

xe buýt

/bʌs/
Định nghĩa & cách phát âm từ bus

Từ "bus" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /bʌs/
    • b: phát âm giống âm "b" trong tiếng Việt.
    • u: phát âm âm mũi, giống như âm "u" trong tiếng Việt nhưng đầu lưỡi hơi lên cao và chạm vào vòm miệng.
    • s: phát âm giống âm "s" trong tiếng Việt.

2. Phát âm miền New England (New England accent):

  • /bʊs/
    • b: phát âm giống âm "b" trong tiếng Việt.
    • u: phát âm giống âm "oo" trong tiếng Việt (như trong "muốn").
    • s: phát âm giống âm "s" trong tiếng Việt.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn sử dụng cách phát âm phổ biến và dễ hiểu, hãy dùng /bʌs/.
  • Nếu bạn nghe được người bản xứ ở New England phát âm, bạn có thể ghi nhớ cách phát âm khác biệt này.

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bus trong tiếng Anh

Từ "bus" trong tiếng Anh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia theo nghĩa:

1. Xe buýt (Public Transportation):

  • Dùng để chỉ phương tiện giao thông công cộng: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "I take the bus to work every day." (Tôi đi xe buýt đi làm mỗi ngày.)
    • Example: "The bus stop is just around the corner." (Xe buýt dừng ở ngay khúc đường này.)
  • Dùng với các cụm từ:
    • Bus route: Tuyến xe buýt.
    • Bus station: Nhà xe buýt.
    • Bus driver: Tài xế xe buýt.
    • Bus fare: Giá vé xe buýt.

2. Bụi, bụi bẩn (Dust/Dirt):

  • Dùng để chỉ bụi, bụi bẩn lơ lửng trong không khí:
    • Example: "There was a bus of dust in the air after the explosion." (Sau vụ nổ, không khí đầy bụi.)
    • Example: "I need to wipe the bus off the table." (Tôi cần lau bụi trên bàn.)

3. (Ít dùng, mang tính bóng gió) – Một nhóm người (a group of people):

  • Dùng để chỉ một nhóm người đang nói chuyện hoặc làm việc chung: Cách sử dụng này ít phổ biến hơn và có thể được coi là hơi cũ hoặc mang tính bóng gió.
    • Example: “There was a bus of farmers discussing the weather.” (Có một nhóm nông dân đang bàn tán về thời tiết.) - (Ý là một nhóm lớn)

Lưu ý:

  • Nghĩa phổ biến nhất của "bus" là "xe buýt". Khi sử dụng, hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của từ.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ "bus" không? Hoặc bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng từ này?

Thành ngữ của từ bus

throw somebody under the bus
to make somebody else suffer in order to save yourself or gain an advantage for yourself
  • Plenty of my co-workers are satisfied to throw everyone else under the bus as long as they keep their wages.

Luyện tập với từ vựng bus

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Every morning, I take the ________ to school because it’s cheaper than a taxi.
  2. The ________ driver announced a delay due to heavy traffic on the highway.
  3. She prefers riding her ________ to work to avoid crowded public transport. (gợi ý: phương tiện cá nhân)
  4. The airport shuttle ________ arrives every 30 minutes, so we don’t need to rush.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which option(s) describe public transportation?
    a. bus
    b. bicycle
    c. subway
    d. scooter

  2. The student missed the school ________ because he woke up late.
    a. train
    b. bus
    c. car
    d. tram

  3. What might you say if you’re waiting at a stop?
    a. "Is this the right bus for Downtown?"
    b. "I left my luggage on the bus."
    c. "The bus driver was very polite."
    d. "My motorcycle is parked outside."

  4. To reduce pollution, the city encourages people to use ________ instead of private cars.
    a. buses
    b. airplanes
    c. scooters
    d. ferries

  5. The ________ was stuck in traffic for an hour, making passengers late.
    a. taxi
    b. bus
    c. ambulance
    d. tram


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The children were excited about their trip to the museum by public transport."
    Rewrite: (Sử dụng "bus")
  2. Original: "He arrives at the office at 9 AM after using the city’s transit system."
    Rewrite: (Sử dụng dạng từ của "bus")
  3. Original: "The tour group traveled around the city in a large vehicle."
    Rewrite: (Không dùng "bus", thay bằng từ phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. bus
  2. bus
  3. bicycle (nhiễu)
  4. bus

Bài 2:

  1. a, c ("bus" và "subway" là phương tiện công cộng)
  2. b
  3. a, b, c (Câu d sai ngữ cảnh)
  4. a
  5. b

Bài 3:

  1. The children were excited about their trip to the museum by bus.
  2. He arrives at the office at 9 AM after taking the city bus.
  3. The tour group traveled around the city in a minivan. (Thay thế bằng phương tiện khác)

Bình luận ()