butterfly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

butterfly nghĩa là (loài) bướm. Học cách phát âm, sử dụng từ butterfly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ butterfly

butterflynoun

(loài) bướm

/ˈbʌtəflʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ butterfly

Từ "butterfly" (bướm) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • bʌt·ə·fli

Phần gạch nối (ˈ) biểu thị dấu nhấn.

Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Giải thích chi tiết từng phần:

  • bʌ: Phát âm gần giống chữ "b" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn và rõ ràng hơn.
  • tə: Phát âm như chữ "t" trong "ten" kết hợp với âm "ə" (âm mũi, giống như đang cố gắng nói "uh" nhưng không được to ra)
  • fli: Phát âm như chữ "fly" (bay)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ butterfly trong tiếng Anh

Từ "butterfly" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Ếch cánh (Sinh học):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của từ "butterfly". Chỉ loài côn trùng có đôi cánh hình đôi, thường có màu sắc đẹp mắt.
  • Ví dụ:
    • "Butterflies are beautiful and delicate insects." (Ếch cánh là những loài côn trùng xinh đẹp và dễ vỡ.)
    • "The butterfly landed on a flower." (Con ếch cánh đậu trên một bông hoa.)
    • "I love watching butterflies in the garden." (Tôi thích ngắm ếch cánh trong vườn.)

2. Hình ảnh/Biểu tượng cho sự thay đổi, chuyển đổi, hoặc những điều ước mơ:

  • Nghĩa: Trong văn học, nghệ thuật và ngôn ngữ nói, "butterfly" thường được dùng để tượng trưng cho những thay đổi lớn trong cuộc sống, chuyển đổi, hoặc những ước mơ đẹp đẽ. Nó gợi lên sự nhẹ nhàng, bay bổng, và sự biến đổi.
  • Ví dụ:
    • "She felt like a butterfly, flitting from one job to another." (Cô ấy cảm thấy như một con ếch cánh, lướt bay từ một công việc sang công việc khác.) – Ý chỉ sự thay đổi không ổn định.
    • "He's a butterfly, always chasing after new experiences." (Anh ấy là một con ếch cánh, luôn đuổi theo những trải nghiệm mới.) – Ý chỉ sự bồng bềnh, không có định vị.
    • "Don't be a butterfly; make a decision!" (Đừng là một con ếch cánh; hãy đưa ra một quyết định!) – Ý khuyên người khác hãy chủ động thay vì lẩn tránh.
    • "The company is undergoing a butterfly transformation." (Công ty đang trải qua một quá trình biến đổi như con ếch cánh.) – Ý chỉ sự thay đổi nhanh chóng và lớn lao.

3. (Chủ nghĩa hiện thực xã hội) – Đội quân tình nguyện bí mật:

  • Nghĩa (Lịch sử): Trong chiến tranh Nga-Thổ Nhĩ Kỳ năm 1919, "butterfly" là biệt danh của một lực lượng quân tình nguyện nam giới, thường là những người trẻ tuổi, sung sức, bí mật được huấn luyện và trang bị bởi chính phủ Nga và được gửi đến Thổ Nhĩ Kỳ để hỗ trợ các lực lượng Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Đế quốc Ottoman. Họ thường mặc quần áo màu vàng để dễ dàng nhận biết.
  • Ví dụ: "The 'butterflies' were instrumental in the Allied victory." (Những 'ếch cánh' đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng của liên minh.)

4. (Ít phổ biến) - Một loại bút lông.

  • Nghĩa (Lịch sử): Là loại bút lông được dùng để viết, chủ yếu làm từ lông ếch.

Lưu ý về cách sử dụng hình ảnh:

  • Tưởng tượng: "Butterfly" thường được sử dụng một cách trừu tượng và gợi cảm, hơn là mô tả một con ếch cánh cụ thể.
  • Khắc họa tính cách: Nó thường được dùng để mô tả những người có tính cách bay bổng, mơ mộng, hoặc không ổn định.
  • Biểu tượng: Nó là một biểu tượng được sử dụng rộng rãi trong nghệ thuật, văn học và thơ ca.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "butterfly" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét hoàn toàn các câu và tình huống mà từ này xuất hiện.

Bạn có muốn tôi trình bày chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó của từ "butterfly" không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về cách sử dụng nó như một biểu tượng trong văn học hay nghệ thuật?

Thành ngữ của từ butterfly

have butterflies (in your stomach)
(informal)to have a nervous feeling in your stomach before doing something
  • I had butterflies in my stomach as I went to get my exam results.

Bình luận ()