canary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

canary nghĩa là Canary. Học cách phát âm, sử dụng từ canary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ canary

canarynoun

Canary

/kəˈneəri//kəˈneri/
Định nghĩa & cách phát âm từ canary

Cách phát âm từ "canary" trong tiếng Anh như sau:

  • KẢ-nair-i

Chia nhỏ như sau:

  • KẢ: Giống như "ca" trong "car"
  • nair: Giống như "near" nhưng bỏ âm "r" cuối cùng.
  • i: Giọng lên cao ở cuối

Bạn có thể tìm nghe thêm qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ canary trong tiếng Anh

Từ "canary" (chim mòng biển) trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Chim mòng biển thật (literal meaning):

  • Đây là nghĩa gốc của từ "canary". Nó chỉ một loài chim mòng biển nhỏ nhắn, thường được nuôi để ca hát hoặc làm thú cảnh.
    • Example: "We have a lovely canary that sings all day long." (Chúng tôi có một chú chim mòng biển rất đẹp, nó hót cả ngày.)

2. Dùng để chỉ "còi báo động" (figurative meaning - the most common usage):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất hiện nay. "Canary" được dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người, thường là một nhóm nhỏ, được sử dụng để cảnh báo về một vấn đề tiềm ẩn, mối nguy hiểm hoặc thay đổi xấu trong một môi trường (ví dụ: công ty, tổ chức, xã hội).
    • Ý nghĩa: Người hoặc nhóm này là "tiên phong" trong việc nhận biết vấn đề trước khi nó ảnh hưởng đến những người khác. Họ sẵn sàng chịu rủi ro để giúp những người khác tránh được nguy hiểm.
    • Example: "As an environmental activist, she's often seen as the 'canary in the coal mine,' warning us about the dangers of climate change." (Với tư cách là nhà hoạt động bảo vệ môi trường, cô thường được coi là 'chim mòng biển trong lũng than', cảnh báo chúng ta về những nguy hiểm của biến đổi khí hậu.)
    • Example: "Employees who raised concerns about the company's accounting practices were seen as the 'canaries in the coal mine.'" (Những nhân viên đã nêu lo ngại về các thực tiễn kế toán của công ty đã được coi là 'chim mòng biển trong lũng than'.)

3. Dùng để chỉ một người hoặc nhóm nhỏ, dễ bị tổn thương (less common):

  • Trong một số ngữ cảnh, "canary" có thể dùng để chỉ một người hoặc nhóm nhỏ, dễ bị tổn thương hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi một sự kiện hoặc tình huống nào đó.
    • Example: "The small startup was like a canary facing a recession – any setback could be disastrous." (Công ty khởi nghiệp nhỏ đó giống như một con chim mòng biển đối mặt với suy thoái kinh tế - bất kỳ khó khăn nào cũng có thể là thảm họa.)

Nguồn gốc của cách sử dụng "canary as a warning system":

Nguồn gốc của cách sử dụng "canary" như một còi báo động bắt nguồn từ một thói quen độc đáo của những thợ mỏ ở Bỉ và Hà Lan vào thế kỷ 18 và 19. Họ sẽ thả chim mòng biển vào các hầm mỏ để phát hiện ra khí lưu huỳnh, một khí có mùi hắc và có thể gây tử vong. Nếu chim mòng biển trở nên yếu ớt hoặc chết vì hít phải khí lưu huỳnh, những thợ mỏ sẽ biết rằng có khí độc trong hầm và phải rời đi để tránh nguy hiểm.


Tóm lại, khi bạn gặp từ "canary" trong tiếng Anh, hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác. Thông thường, nó có nghĩa là còi báo động hoặc một người/nhóm người cảnh báo về một vấn đề tiềm ẩn.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của cách sử dụng từ "canary" không? Ví dụ như:

  • Các ví dụ khác về cách sử dụng "canary"
  • Sự khác biệt giữa các nghĩa của từ "canary"

Các từ đồng nghĩa với canary

Thành ngữ của từ canary

a canary in a/the coal mine
something that gives you an early warning of danger
  • Among the species at risk is the silvery minnow, the river's equivalent of a canary in a coal mine.
like the cat that got/ate/swallowed the canary
very pleased with yourself
  • She looked like a cat that’s swallowed the canary. She was almost purring with pleasure.

Bình luận ()