candid là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

candid nghĩa là thật thà. Học cách phát âm, sử dụng từ candid qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ candid

candidadjective

thật thà

/ˈkændɪd//ˈkændɪd/

Từ "candid" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈkændɪd/
  • Phát âm gần đúng (tiếng Việt): "căng-dìd"

Phân tích chi tiết:

  • "can": Phát âm tương tự như tiếng Việt hoặc gần giống "căn".
  • "did": Phát âm tương tự như từ "did" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Phần "di" trong "candid" được phát âm ngắn gọn, không kéo dài.
  • Nên nghe các phiên âm gốc hoặc video hướng dẫn phát âm để nghe chính xác hơn. Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với từ khóa "how to pronounce candid".

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ candid trong tiếng Anh

Từ "candid" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Ý nghĩa chính:

  • Trung thực, thẳng thắn: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "candid". Nó chỉ việc nói sự thật, dù nó có thể không thoải mái hoặc gây khó chịu.
    • Ví dụ: "He was known for his candid opinions on the project." (Anh ấy nổi tiếng với những ý kiến trung thực về dự án.)
    • Ví dụ: "The interviewer asked for a candid assessment of my strengths and weaknesses." (Người phỏng vấn yêu cầu tôi đưa ra một đánh giá trung thực về điểm mạnh và điểm yếu của mình.)

2. Trong ngữ cảnh đánh giá hoặc nhận xét:

  • Chân thành, không giả tạo: Khi nói về người hoặc sự vật, "candid" đề cập đến sự chân thành, không hề che đậy hoặc tô vẽ.
    • Ví dụ: "The critic offered a candid review of the film, praising its originality but criticizing its pacing." (Nhà phê bình đã đưa ra một đánh giá trung thực về bộ phim, khen ngợi tính sáng tạo nhưng chỉ trích nhịp độ.)

3. Trong bối cảnh ứng cử viên hoặc thí sinh:

  • Trung thực, không ngụy tạo: Trong các cuộc thi hoặc các tình huống tuyển dụng, "candid" được dùng để chỉ người trả lời một cách thẳng thắn, không cố gắng làm cho bản thân trông tốt hơn.
    • Ví dụ: "Candidates were asked to be candid about their past experiences." (Các ứng viên được yêu cầu trả lời trung thực về những kinh nghiệm trước đây của họ.)

4. Trong ngữ cảnh khoa học (ít phổ biến):

  • Miễn nhiễm với thuốc hoặc chất ức chế: Trong y học, “candid” có thể dùng để chỉ một mẫu vật (ví dụ: nấm) không có khả năng bị ức chế bởi một loại thuốc cụ thể.

Lời khuyên khi sử dụng:

  • Cẩn trọng: Việc nói "candid" có thể gây tranh cãi, vì đôi khi sự thẳng thắn có thể gây tổn thương. Hãy cân nhắc bối cảnh và đối tượng trước khi sử dụng từ này.
  • Kết hợp với các từ khác: Để làm rõ ý nghĩa, bạn có thể kết hợp "candid" với các từ như "honest," "frank," hoặc "open."

Tóm lại, "candid" là một từ mạnh mẽ mang ý nghĩa về sự trung thực và thẳng thắn. Bạn nên hiểu rõ ngữ cảnh và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng nó.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng "candid" trong các tình huống cụ thể không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()