canine là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

canine nghĩa là răng nanh. Học cách phát âm, sử dụng từ canine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ canine

canineadjective

răng nanh

/ˈkeɪnaɪn//ˈkeɪnaɪn/

Từ "canine" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • căn - phát âm giống như âm "căn" trong từ "căn nhà"
  • nīn - phát âm giống như âm "nin" trong từ "ninh muối" (nhấn nhẹ)
  • - phát âm giống như âm "ay" trong từ "day" (dài và kéo)

Tổng hợp: kæn - nīn -

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe và luyện tập thêm nhé! Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ canine trong tiếng Anh

Từ "canine" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến loài chó và các đặc điểm của chúng. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Động từ (Verb):

  • Can (can): Đây là dạng gốc của động từ "can":
    • Mean (có nghĩa là): "Can" có thể có nghĩa là "có thể", "duyệt" hoặc "có nghĩa". Ví dụ:
      • "Can you help me?" (Bạn có thể giúp tôi không?)
      • "This song can be very annoying." (Bài hát này có thể rất gây khó chịu.)
      • "What does 'canine' can?" (“Canine” có nghĩa là gì?)

2. Danh từ (Noun):

  • A canine (một loài chó): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "canine". Nó dùng để chỉ bất kỳ loài chó nào, đặc biệt thường được giao dịch với các đặc điểm hoặc thuộc tính của chó.
    • Ví dụ: "The canine was loyal and protective." (Con chó rất trung thành và bảo vệ.)
    • Ví dụ: "Veterinarians specialize in canine health." (Bác sĩ thú y chuyên về sức khỏe chó.)
  • Canine teeth (răng nanh): Đây là các răng sắc nhọn, khỏe mạnh của loài chó, khác biệt với răng cửa.
    • Ví dụ: "The canine teeth are important for tearing meat." (Răng nanh rất quan trọng để xé thịt.)
  • Canine order (bộ chó): Đây là một thứ bậc phân loại sinh học chứa các loài chó, sói, sói hoang dã, dingo, v.v.
    • Ví dụ: "Dogs and wolves belong to the canine order." (Chó và sói thuộc bộ chó.)
  • Canine characteristics (đặc điểm chó): Liên quan đến các đặc điểm đặc trưng của chó như:
    • Sense of smell (cảm giác mùi): Chó có khứu giác cực kỳ nhạy bén.
    • Loyalty (sự trung thành): Chó thường được biết đến với lòng trung thành.
    • Playfulness (sự vui vẻ): Chó có xu hướng thích chơi.

Tóm lại, khi bạn gặp từ “canine”, hãy xem xét ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. Thông thường, nó liên quan đến loài chó hoặc các đặc điểm của chúng.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "canine" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích nó trong ngữ cảnh về y học thú y, sinh học, hay đơn giản chỉ là giao tiếp hàng ngày?

Các từ đồng nghĩa với canine


Bình luận ()