cedar là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cedar nghĩa là gỗ tuyết tùng. Học cách phát âm, sử dụng từ cedar qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cedar

cedarnoun

gỗ tuyết tùng

/ˈsiːdə/
Định nghĩa & cách phát âm từ cedar

Từ "cedar" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • ˈsiː.dər
    • ˈsiː - giống như chữ "see" (thấy)
    • dər - giống như chữ "door" (cửa)

2. Phát âm thường gặp ở vùng New England (và một số vùng khác):

  • ˈsɛd.ər
    • ˈsɛ - nghe giống như chữ "set" (đặt)
    • dər - giống như chữ "door" (cửa)

Lời khuyên:

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cedar trong tiếng Anh

Từ "cedar" (bơ điệp) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến gỗ và hương thơm của nó. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

1. Chất liệu gỗ (Noun - Danh từ):

  • Cedar wood: Đây là cách dùng phổ biến nhất, chỉ gỗ bơ điệp.
    • Example: "The chest was made of beautiful cedar wood." (Cỗ hộp đựng đồ được làm bằng gỗ bơ điệp đẹp.)
  • Cedar planks: Đề cập đến các tấm gỗ bơ điệp, thường dùng trong xây dựng hoặc làm sàn.
    • Example: "The old farmhouse was built with cedar planks." (Nhà xưởng cũ được xây dựng bằng các tấm gỗ bơ điệp.)
  • Cedar shingles: Thường dùng để lợp mái nhà.
    • Example: “The roof was covered with cedar shingles." (Mái nhà được lợp bằng tấm bơ điệp.)

2. Hương thơm (Noun - Danh từ):

  • Cedar scent: Hương thơm của gỗ bơ điệp.
    • Example: "The room smelled of fresh cedar scent." (Phòng có mùi hương gỗ bơ điệp tươi mới.)
  • Cedar aroma: Tương tự như “cedar scent”, nhấn mạnh vào hương thơm dễ chịu.
    • Example: "The air filled with the calming cedar aroma." (Không khí tràn ngập hương thơm thư giãn của bơ điệp.)

3. (Ít dùng hơn) Cách hành xử/lắng nghe (Verb - Động từ):

  • To cede: "To surrender, give in, or yield" (nhường, từ bỏ). Đây là nghĩa gốc của từ "cedar" trong tiếng Latin, liên quan đến hành động "to bend" (uốn cong) giống như cây bơ điệp dưới gió. Mặc dù ít dùng trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn có những trường hợp sử dụng này.
    • Example: "The diplomat ceded some ground in the negotiations." (Nhà ngoại giao đã nhượng bộ một số điểm trong các cuộc đàm phán.)

4. (Ít dùng hơn) Tên các loài hoa/cây (Noun - Danh từ):

  • Cedar tree: Cây bơ điệp.

Tóm lại:

  • Sử dụng phổ biến nhất: "Cedar wood" (gỗ bơ điệp) và “cedar scent/aroma” (hương thơm bơ điệp).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau (ví dụ: ẩm thực, nội thất, nghệ thuật).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "cedar" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như:

  • “Cedar” trong ẩm thực (ví dụ, một loại món ăn có hương vị bơ điệp)
  • “Cedar” trong thiết kế nội thất (ví dụ, một chiếc tủ bơ điệp)

Bình luận ()