
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
centipede nghĩa là (loài) rết. Học cách phát âm, sử dụng từ centipede qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
(loài) rết
Từ "centipede" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Vậy, tổng thể, từ "centipede" được phát âm là: ˈsɛntɪˌpiːd
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "centipede" trong tiếng Anh có nghĩa là nhện trăm chân hoặc con vật có một trăm chân. Đây là một loài giun đốt, thường sống ở đất ẩm, lá mục, hoặc dưới lòng đất.
Dưới đây là cách sử dụng từ "centipede" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ sử dụng từ "centipede" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như trong một câu chuyện, bài viết, hoặc một tình huống cụ thể?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()