chalky là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chalky nghĩa là phấn. Học cách phát âm, sử dụng từ chalky qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chalky

chalkyadjective

phấn

/ˈtʃɔːki//ˈtʃɔːki/

Phát âm từ "chalky" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈtʃɔːki

Phần gạch đầu dòng (ˈ) đánh dấu âm tiết nhấn mạnh.

  • ˈtʃɔː (giống như "ch" trong "chair" + "o" dài như "toe")
  • ki (giống như "key")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chalky trong tiếng Anh

Từ "chalky" trong tiếng Anh mô tả một cảm giác hoặc chất liệu có đặc điểm giống như phấn chalk (phấn viết bảng). Nó có thể được sử dụng để mô tả nhiều thứ, từ màu sắc, kết cấu đến âm thanh, hương vị, và thậm chí cả cảm xúc. Dưới đây là cách sử dụng từ "chalky" một cách chi tiết:

1. Mô tả Kết cấu/Chất liệu:

  • Đặc điểm: Khi mô tả vật chất (đồ vật, thức ăn, da...) cái gì đó có cảm giác khô, cứng, thô ráp, thiếu độ ẩm và giống như phấn chalk.
  • Ví dụ:
    • "The paint had a chalky finish, looking as if it had been applied with a dry brush." (Màu sơn có bề mặt giống phấn chalk, trông như đã được sơn bằng một cây cọ khô.)
    • "The cake was chalky and didn’t taste of anything." (Bánh có vị như phấn chalk và không có hương vị gì cả.)
    • "Her skin felt chalky after the long exposure to the sun." (Da cô ấy cảm thấy khô và như phấn chalk sau khi tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời.)

2. Mô tả Màu sắc:

  • Đặc điểm: Một màu sắc nhạt, be, xám nhạt, hoặc trắng hơi vàng, giống như màu phấn chalk. Thường được dùng để mô tả màu sắc của đá, gốm sứ, hoặc phấn.
  • Ví dụ:
    • "The walls were painted a chalky gray." (Những bức tường được sơn màu xám giống phấn chalk.)
    • "She wore a chalky white dress." (Cô ấy mặc một chiếc váy màu trắng như phấn chalk.)

3. Mô tả Âm thanh/Dị âm:

  • Đặc điểm: Một âm thanh khô khan, cọ xát, hoặc dị âm, thường không rõ ràng.
  • Ví dụ:
    • “The old piano had a chalky tone." (Cây đàn piano cũ có âm thanh khô khan.)

4. Mô tả Cảm xúc/Tính cách (ít phổ biến hơn):

  • Đặc điểm: Thường dùng để mô tả một người có vẻ lạnh lùng, xa cách, thiếu cảm xúc, không biểu lộ cảm xúc rõ ràng, giống như một bức tượng.
  • Ví dụ:
    • "He had a chalky demeanor, rarely showing any emotion." (Anh ta có vẻ ngoài lạnh lùng, hiếm khi thể hiện cảm xúc.)

Lưu ý:

  • "Chalky" thường được sử dụng với những điều không có độ ẩm hoặc sự mềm mại.
  • Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi cảm giác khô khan, kém hấp dẫn.

Tóm lại: Để sử dụng từ "chalky" một cách hiệu quả, hãy tập trung vào việc mô tả cảm giác khô, cứng, thô ráp, hoặc màu sắc nhạt nhòa giống như phấn chalk. Bạn có thể tham khảo các ví dụ trên để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.


Bình luận ()