church là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

church nghĩa là nhà thờ. Học cách phát âm, sử dụng từ church qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ church

churchnoun

nhà thờ

/tʃəːtʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ church

Cách phát âm từ "church" trong tiếng Anh như sau:

  • /tʃɜːrč/

Phát âm chi tiết:

  1. ch: Phát âm giống âm "ch" trong từ "chair" (ngắn gọn, nhanh).
  2. ɜː: Phát âm như âm "er" trong từ "bird" (dài).
  3. č: Đây là âm khó nhất, thường được phát âm giống như ngăn giữa của âm "cr" trong "cream" hoặc âm "ch" trong "chop" (nhưng ngắn hơn và đậm hơn).
  4. r: Phát âm r nhẹ, không quá rõ.
  5. č: Lặp lại âm "č" ở trên.

Lưu ý: Âm "č" có nhiều cách phát âm khác nhau tùy theo vùng miền. Một số người Mỹ phát âm nó giống "ch" trong "chop", trong khi một số người khác lại phát âm nó gần giống "j" rất ngắn.

Bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ church trong tiếng Anh

Từ "church" (nhà thờ) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Địa điểm (Nghi lễ tôn giáo):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất: Church thường dùng để chỉ một tòa nhà hoặc khu vực nơi người theo đạo (thường là Công giáo, Tin lành, hoặc các tôn giáo Kitô giáo khác) tập trung để thờ cúng, cầu nguyện và tổ chức các nghi lễ tôn giáo.
    • Ví dụ: "We went to church on Sunday." (Chúng tôi đến nhà thờ vào Chủ nhật.)
    • Ví dụ: "The church has a beautiful stained-glass window." (Nhà thờ có một cửa sổ kính màu rất đẹp.)

2. Tôn giáo (Nguyên tắc, tín ngưỡng):

  • Đại diện cho một tôn giáo hoặc hệ phái tôn giáo: Church có thể được dùng để chỉ một tôn giáo cụ thể hoặc một hệ phái tôn giáo nào đó.
    • Ví dụ: "The Church of England" (Đạo Giáo Angli) - Tên của một hệ phái tôn giáo Kitô giáo.
    • Ví dụ: "Christian church" (Nhà thờ Cơ đốc giáo) - Chỉ chung cho các nhà thờ thuộc hệ phái Cơ đốc giáo.

3. Cộng đồng tín hữu (Nhóm người):

  • Dùng để chỉ một nhóm người theo đạo: Church cũng có thể dùng để chỉ cộng đồng những người cùng tín ngưỡng.
    • Ví dụ: "She is a member of the local church." (Cô ấy là thành viên của nhà thờ địa phương.)

4. (Ít phổ biến hơn) Mối quan hệ (Tình yêu, sự quan tâm):

  • Dùng để chỉ một mối quan hệ gắn bó, hoặc sự quan tâm, chăm sóc: Cách sử dụng này khá ít phổ biến và thường mang sắc thái bóng gió.
    • Ví dụ: "He was always there for her, a true church." (Anh ấy luôn ở đó cho cô ấy, một người thật đáng tin cậy/thật tốt bụng.) - Đây là một cách nói bóng gió về tình yêu.

Lưu ý:

  • Capitalization (Viết hoa): "Church" thường được viết hoa khi dùng để chỉ một tôn giáo cụ thể (ví dụ: The Church of England). Khi dùng chung với các danh từ khác, thường không viết hoa (ví dụ: church building - tòa nhà nhà thờ).
  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như: cathedral (thiền đường), chapel (trung thánh đường), temple (đền thờ - thường dùng cho các tôn giáo khác ngoài Kitô giáo).

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ “church” trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: Bạn đang muốn tạo một câu, hay bạn muốn biết cách dùng nó trong một tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ church

a broad church
(British English)an organization that accepts a wide range of opinions
  • The party aims to be a broad church with members from all sections of society.

Luyện tập với từ vựng church

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Every Sunday, the whole family attends the morning service at the local ________.
  2. The wedding ceremony was held in a beautiful medieval ________ with stained-glass windows.
  3. After the earthquake, volunteers helped rebuild the damaged ________ in the village. (Gợi ý: place of worship)
  4. She donated money to restore the historical ________, which was built in the 18th century. (Gợi ý: temple/cathedral)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following places are typically associated with Christian worship?
    a) Church
    b) Mosque
    c) Synagogue
    d) Chapel

  2. Choose the correct collocation:
    a) Go to church
    b) Visit church
    c) Attend church
    d) Enter church

  3. The ________ bells rang loudly at noon.
    a) Church’s
    b) Temple’s
    c) Cathedral’s
    d) School’s

  4. Which word is NOT a synonym for a religious building?
    a) Church
    b) Shrine
    c) Market
    d) Monastery

  5. The community gathers at the ________ for festivals and charity events. (Gợi ý: focus on secular alternatives)
    a) Church
    b) Town hall
    c) Library
    d) Park


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The choir performs hymns every Sunday in the religious building.
    Rewrite: The choir sings at ________ every Sunday.

  2. Original: The old building with a spire is a landmark in our town.
    Rewrite: The ________ with a spire is a landmark in our town.

  3. Original: They donated funds to repair the Gothic-style place of worship.
    Rewrite: They donated funds to repair the ________. (Không dùng "church")


Đáp án:

Bài 1:

  1. church
  2. church
  3. temple/shrine (từ gây nhiễu)
  4. cathedral (từ gây nhiễu)

Bài 2:

  1. a, d (church, chapel)
  2. a, c (go to church, attend church)
  3. a, c (Church’s, Cathedral’s)
  4. c (Market)
  5. b, d (Town hall, Park)

Bài 3:

  1. The choir sings at church every Sunday.
  2. The church with a spire is a landmark in our town.
  3. They donated funds to repair the cathedral (hoặc chapel/synagogue).

Bình luận ()