class là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

class nghĩa là lớp học. Học cách phát âm, sử dụng từ class qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ class

classnoun

lớp học

/klɑːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ class

Từ "class" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách nó được sử dụng:

1. Class (giới hạn, lớp học):

2. Class (đóng vai, hành động như):

  • Phát âm: /klɑːs/ (nhấn vào âm tiết thứ hai)
  • Nguyên âm: /kl/ (giống "cl" trong "clock") + /ɑː/ (âm dài, giống như "a" trong "father") + /s/
  • Cách nghe: Bạn có thể nghe phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/class

Lưu ý:

  • Việc nhận biết cách phát âm đúng của "class" thường là do ngữ cảnh sử dụng.

Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Cách sử dụng và ví dụ với từ class trong tiếng Anh

Từ "class" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Class (noun - danh từ):

  • Category (thể loại): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, dùng để chỉ một nhóm các đối tượng có chung đặc điểm.
    • Example: "This is a class of mammals." (Đây là một thể loại động vật có vú.)
    • Example: "The book is about the class of Renaissance painters." (Cuốn sách này nói về thể loại họa sĩ thời Phục hưng.)
  • Course (khóa học): Dùng để chỉ một chương trình học hoặc khóa học cụ thể.
    • Example: "I'm taking a class in French." (Tôi đang đi học một khóa học tiếng Pháp.)
  • Group (nhóm): Dùng để chỉ một nhóm người, thường có mục đích chung.
    • Example: "The students in that class are very intelligent." (Những học sinh trong nhóm đó rất thông minh.)
  • Social class (lớp xã hội): Chỉ các nhóm người khác nhau trong xã hội dựa trên thu nhập, học vấn, nghề nghiệp, v.v.
    • Example: "He comes from a wealthy class." (Anh ấy đến từ một lớp xã hội giàu có.)
  • (In computing) Class (lớp): Trong lập trình hướng đối tượng, class là một bản thiết kế hoặc khuôn mẫu cho việc tạo ra các đối tượng.

2. Class (verb - động từ): (Ít dùng hơn)

  • To categorize (phân loại): Đặt vào một nhóm hoặc thể loại.
    • Example: "We need to class these documents according to their content." (Chúng ta cần phân loại các tài liệu này theo nội dung.)

3. Class (trong lập trình hướng đối tượng):

  • Defining a blueprint (xác định mẫu): Tạo ra một khuôn mẫu cho các đối tượng.
    • Example: "This class defines the attributes and methods of a car object." (Lớp này định nghĩa các thuộc tính và phương thức của một đối tượng ô tô.)
  • Creating instances (tạo ra các đối tượng): Tạo ra các đối tượng dựa trên khuôn mẫu.
    • Example: "I can class multiple car objects from this class." (Tôi có thể tạo nhiều đối tượng ô tô từ lớp này.)

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa sự khác biệt:

  • "She is a very talented musician. She is a member of a classical music class." (Cô ấy là một nhạc sĩ rất tài năng. Cô ấy là thành viên của một khóa học âm nhạc cổ điển.) - Ở đây, class là khóa học.
  • "The new software is part of a higher class of technology." (Phần mềm mới là một phần của thể loại công nghệ tiên tiến hơn.) - Ở đây, class là thể loại.
  • "Let's class these survey responses by age group." (Hãy phân loại các câu trả lời khảo sát này theo nhóm tuổi.) - Ở đây, class là động từ.

Tóm lại:

"Class" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Để hiểu đúng cách sử dụng, hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "class" không? Ví dụ:

  • Cách dùng trong lập trình hướng đối tượng?
  • Sự khác biệt giữa "class" và "category"?

Thành ngữ của từ class

the chattering classes
(British English, usually disapproving)the people in society who like to give their opinions on political or social issues
  • Constitutional reform is popular among the chattering classes.
  • topics being discussed at the breakfast tables of the chattering classes

Luyện tập với từ vựng class

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She enrolled in an advanced programming ______ at the university.
  2. The hotel offers a luxurious dining experience with high-______ service.
  3. The team discussed the project during a brainstorming ______.
  4. His piano ______ starts at 3 PM every Thursday.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The professor divided the students into small groups for the ______.
    a) lecture
    b) class
    c) workshop
    d) crowd

  2. Which words describe a group of students taught together? (Chọn 2)
    a) faculty
    b) class
    c) committee
    d) cohort

  3. The company provides training sessions to improve employee ______.
    a) skills
    b) class
    c) elegance
    d) ability

  4. Her polite manners and graceful style reflect her high social ______.
    a) level
    b) rank
    c) class
    d) status

  5. We attended a yoga ______ to relieve stress.
    a) meeting
    b) session
    c) lesson
    d) class


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The biology lecture is scheduled for 10 AM.
    Rewrite (use "class"): ____________________________

  2. Original: He belongs to the upper level of society due to his wealth.
    Rewrite (use "class"): ____________________________

  3. Original: The seminar on AI attracted over 100 participants.
    Rewrite (do NOT use "class"): ____________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. class
  2. class
  3. session (nhiễu)
  4. lesson (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) class
  2. b) class, d) cohort
  3. a) skills (nhiễu)
  4. c) class
  5. d) class

Bài 3:

  1. The biology class is scheduled for 10 AM.
  2. He belongs to the upper class due to his wealth.
  3. The workshop on AI attracted over 100 participants. (Thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()