clerk là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

clerk nghĩa là thư ký, linh mục, mục sư. Học cách phát âm, sử dụng từ clerk qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ clerk

clerknoun

thư ký, linh mục, mục sư

/klɑːk/
Định nghĩa & cách phát âm từ clerk

Từ "clerk" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Cách phát âm chuẩn (General American):

  • /klɜːk/ - nghe như "klurk" (âm 'k' hơi nhẹ, như tiếng Việt "klurk" giống như viết "clerk")

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /klɝːk/ - nghe như "clerk" (âm 'k' rõ ràng hơn, gần giống như tiếng Việt "clerk")

Mẹo để phát âm chính xác:

  • "cl": Phát âm như trong từ "class".
  • "er": Phát âm như trong từ "her".
  • "k": Phát âm mạnh.
  • "u": Phát âm ngắn, hơi tròn miệng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ clerk trong tiếng Anh

Từ "clerk" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến cùng với ví dụ:

1. Nhân viên văn phòng, thủ công (nghĩa phổ biến nhất):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "clerk". Một clerk là một người làm việc trong một văn phòng, thường đảm nhận các công việc hành chính, thu ngân, hoặc hỗ trợ các nhân viên khác.
  • Ví dụ:
    • "She works as a clerk in a law firm." (Cô ấy làm việc là nhân viên văn phòng trong một văn phòng luật.)
    • "The cashier is a clerk at the grocery store." (Người thu ngân là một nhân viên ở cửa hàng tạp hóa.)
    • "He's a clerk who handles customer inquiries." (Anh ấy là một nhân viên xử lý các khiếu nại của khách hàng.)

2. Thợ phiên, thủ công (trong quá khứ):

  • Ý nghĩa: Trước đây, "clerk" còn dùng để chỉ một người làm việc trong các xưởng, thường thực hiện các công việc đơn giản, thủ công, như dán nhãn, sắp xếp hàng hóa. Nghĩa này ít được sử dụng ngày nay.
  • Ví dụ: "In the 18th century, many young men became clerks in factories." (Trong thế kỷ 18, nhiều người đàn ông trẻ trở thành thợ phiên trong các nhà máy.)

3. Nhân viên ngân hàng (về mặt kỹ thuật):

  • Ý nghĩa: Trong ngành ngân hàng, "clerk" có thể đề cập đến một nhân viên mới vào nghề, thường làm việc ở quầy ngân hàng, hỗ trợ khách hàng và thực hiện các giao dịch đơn giản.
  • Ví dụ: “He started as a bank clerk and now he’s a loan officer." (Anh ấy bắt đầu làm việc là nhân viên ngân hàng và bây giờ anh ấy là trưởng phòng cho vay.)

4. (Ít dùng, chủ yếu trong văn hóa đại hội):

  • Ý nghĩa: Trong các văn hóa đại hội thể thao (đặc biệt là ở Anh), "clerk" có thể chỉ người ghi điểm và duy trì thứ tự trong cuộc thi.
  • Ví dụ: "The clerk carefully recorded the times for each race." (Người ghi điểm cẩn thận ghi lại thời gian của mỗi cuộc đua.)

Tổng kết:

Trong hầu hết các trường hợp, "clerk" được hiểu là một nhân viên văn phòng hoặc thủ công. Để hiểu chính xác nghĩa của từ, hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể về việc bạn muốn sử dụng từ "clerk" để tôi có thể đưa ra giải thích chi tiết hơn không? Ví dụ: bạn đang viết một câu văn nào đó, hoặc bạn đang muốn biết về một công việc cụ thể?

Luyện tập với từ vựng clerk

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The hotel _____ checked my reservation and handed me the key.
  2. The _____ at the grocery store helped me find the organic section.
  3. The bank manager, not the _____, approved the loan application.
  4. She works as a _____, answering phones and filing documents.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. In a law firm, a _____ typically manages administrative tasks.
    a) clerk
    b) lawyer
    c) receptionist
    d) intern

  2. Which professions require handling cash transactions? (Chọn 2)
    a) clerk
    b) accountant
    c) nurse
    d) janitor

  3. The store _____ misplaced the inventory list.
    a) clerk
    b) customer
    c) vendor
    d) delivery driver

  4. To apply for this job, you must have experience as a _____.
    a) secretary
    b) clerk
    c) supervisor
    d) technician

  5. The _____ organized the files alphabetically.
    a) librarian
    b) clerk
    c) teacher
    d) engineer


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The person who manages the front desk is very efficient.
    Rewrite: _____
  2. Original: The assistant updated the records yesterday.
    Rewrite: _____
  3. Original: The office worker handles mail and schedules.
    Rewrite: _____

Đáp án:

Bài 1:

  1. clerk
  2. clerk
  3. teller (nhiễu)
  4. clerk

Bài 2:

  1. a) clerk, c) receptionist
  2. a) clerk, b) accountant
  3. a) clerk
  4. a) secretary, b) clerk (chấp nhận 1 hoặc cả 2)
  5. a) librarian hoặc b) clerk (cả 2 hợp lý)

Bài 3:

  1. The clerk at the front desk is very efficient.
  2. The clerk updated the records yesterday.
  3. The administrative assistant handles mail and schedules. (không dùng "clerk")

Bình luận ()