composer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

composer nghĩa là nhà soạn nhạc. Học cách phát âm, sử dụng từ composer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ composer

composernoun

nhà soạn nhạc

/kəmˈpəʊzə/
Định nghĩa & cách phát âm từ composer

Từ "composer" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkəm.pəʊzər

Dưới đây là phân tích chi tiết từng phần:

  • ˈkam - Phát âm giống như "cam" trong tiếng Việt.
  • - Giống như "pê" trong tiếng Pháp hoặc "phè" nhẹ.
  • zər - Giống như "zơ" kết hợp với "r" cuối.

Mẹo: Bạn có thể hình dung là "cam-pê-zơ".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/composer

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ composer trong tiếng Anh

Từ "composer" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Composer (nhạc sĩ, nhà soạn nhạc):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Composer là người sáng tác âm nhạc, viết các bản nhạc như bản concerto, bản symphony, bài hát, v.v.
  • Ví dụ:
    • "Beethoven was a famous composer." (Beethoven là một nhà soạn nhạc nổi tiếng.)
    • "She listened to Mozart's compositions." (Cô ấy nghe các tác phẩm của Mozart.)
    • "The composer dedicated his music to his late wife." (Nhà soạn nhạc đã dành âm nhạc của mình cho người vợ đã khuất của anh ta.)

2. Composer (bộ phần, trình bày trong PHP):

  • Định nghĩa: Trong lập trình PHP, Composer là một công cụ quản lý gói và dependency. Nó giúp phát triển các dự án PHP bằng cách dễ dàng cài đặt, quản lý và cập nhật các thư viện và framework bên ngoài.
  • Ví dụ:
    • "We used Composer to install the Laravel framework." (Chúng tôi sử dụng Composer để cài đặt framework Laravel.)
    • "The project's dependencies are listed in the composer.json file." (Các dependencies của dự án được liệt kê trong file composer.json.)
    • "Composer helps to avoid version conflicts." (Composer giúp tránh xung đột phiên bản.)
  • Liên quan: composer.json (tệp cấu hình của Composer), composer install, composer update.

3. Composer (người tổ chức, điều phối sự kiện/sự kiện được tổ chức bởi một người):

  • Định nghĩa: Trong một ngữ cảnh xã hội hoặc tổ chức, composer có thể là người chịu trách nhiệm tổ chức một sự kiện, một buổi hòa nhạc, một hội thảo, v.v.
  • Ví dụ:
    • "She’s the composer for the company's annual fundraising gala." (Cô ấy là người điều phối bữa tiệc gây quỹ hàng năm của công ty.)
    • "The organizing composers worked tirelessly to make the event a success." (Những người điều phối sự kiện đã làm việc không ngừng để biến sự kiện thành một thành công.)

Tóm tắt:

Nghĩa Mô tả Ví dụ
Nhạc sĩ, nhà soạn nhạc Người sáng tác âm nhạc Beethoven was a composer.
Công cụ quản lý gói PHP Công cụ quản lý thư viện và framework We used Composer to install Laravel.
Người tổ chức Người chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện She's the composer for the gala.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "composer" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn nên xem xét bối cảnh xung quanh nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm chi tiết về bất kỳ nghĩa nào của từ này không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra các ví dụ khác về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau không?


Bình luận ()