
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
composer nghĩa là nhà soạn nhạc. Học cách phát âm, sử dụng từ composer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhà soạn nhạc
Từ "composer" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là phân tích chi tiết từng phần:
Mẹo: Bạn có thể hình dung là "cam-pê-zơ".
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/composer
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "composer" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
composer.json
file." (Các dependencies của dự án được liệt kê trong file composer.json
.)composer.json
(tệp cấu hình của Composer), composer install
, composer update
.Tóm tắt:
Nghĩa | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
Nhạc sĩ, nhà soạn nhạc | Người sáng tác âm nhạc | Beethoven was a composer. |
Công cụ quản lý gói PHP | Công cụ quản lý thư viện và framework | We used Composer to install Laravel. |
Người tổ chức | Người chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện | She's the composer for the gala. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "composer" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn nên xem xét bối cảnh xung quanh nó.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm chi tiết về bất kỳ nghĩa nào của từ này không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra các ví dụ khác về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()