copywriter là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

copywriter nghĩa là người viết bài, biên tập viên (quảng cáo). Học cách phát âm, sử dụng từ copywriter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ copywriter

copywriternoun

người viết bài, biên tập viên (quảng cáo)

/ˈkɒpɪrʌɪtə/
Định nghĩa & cách phát âm từ copywriter

Từ "copywriter" (người viết quảng cáo) được phát âm như sau:

  • Kō-pi-ˈwrait-ər

Phần gạch chân (ˈ) biểu thị âm thanh nhấn mạnh.

Dưới đây là chia nhỏ từng phần:

  • Copy: Kō (giống như "cow" nhưng phát âm ngắn hơn) - pi (giống tiếng Việt "pí")
  • Writer: wrait (giống "write" nhưng ngắn hơn) - ər (âm "er" như trong "her")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ copywriter trong tiếng Anh

Từ "copywriter" trong tiếng Anh có nghĩa là nhà văn quảng cáo. Họ viết các đoạn văn bản (copy) được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo, marketing, và tài liệu bán hàng để thuyết phục người đọc mua sản phẩm hoặc dịch vụ.

Dưới đây là cách sử dụng từ "copywriter" trong các tình huống khác nhau:

1. Định nghĩa chung:

  • "A copywriter writes advertisements and marketing materials." (Một nhà văn quảng cáo viết quảng cáo và tài liệu marketing.)
  • "The copywriter crafted a compelling slogan for the new product." ( Nhà văn quảng cáo đã tạo ra một slogan hấp dẫn cho sản phẩm mới.)

2. Trong ngữ cảnh việc làm (Job context):

  • "We're looking for a talented copywriter to join our team." (Chúng tôi đang tìm kiếm một nhà văn quảng cáo tài năng để gia nhập nhóm của chúng tôi.)
  • "As a copywriter, you'll be responsible for developing creative campaigns." (Với vai trò nhà văn quảng cáo, bạn sẽ chịu trách nhiệm phát triển các chiến dịch sáng tạo.)

3. Mô tả vai trò (Role description):

  • "The copywriter needs to understand our target audience and write copy that resonates with them." ( Nhà văn quảng cáo cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu và viết nội dung quảng cáo thu hút họ.)
  • "A good copywriter is able to write in various tones and styles." (Một nhà văn quảng cáo giỏi có thể viết bằng nhiều giọng điệu và phong cách khác nhau.)

4. Đặt tên người (Referring to a person):

  • "I work with a fantastic copywriter who always comes up with great ideas." (Tôi làm việc với một nhà văn quảng cáo tuyệt vời luôn đưa ra những ý tưởng hay.)

Các từ liên quan:

  • Advertising copy: Nội dung quảng cáo (khác biệt với copywriting, copywriting là nội dung viết tổng thể)
  • Marketing copy: Nội dung marketing
  • Content writer: Nhà văn nội dung (thường tập trung vào blog post, article...) - khác với copywriter chuyên về quảng cáo

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "copywriter" trong tiếng Anh! Bạn muốn biết thêm gì về chủ đề này không? Ví dụ: bạn muốn biết thêm về các loại copywriting hay cách viết copy quảng cáo hiệu quả?


Bình luận ()