coupon là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

coupon nghĩa là phiếu mua hàng. Học cách phát âm, sử dụng từ coupon qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ coupon

couponnoun

phiếu mua hàng

/ˈkuːpɒn//ˈkuːpɑːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ coupon

Từ "coupon" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • cuh-pahn

Phần lớn mọi người sẽ đọc như sau:

  • cuh (giống như "huh" nhưng kéo dài hơn một chút)
  • pahn (giống như "pan" trong "pan cake")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ coupon trong tiếng Anh

Từ "coupon" trong tiếng Anh có nghĩa là phiếu giảm giá. Nó được sử dụng rất phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, kèm theo ví dụ:

1. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ:

  • Usage: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "coupon". Nó thường được dùng để biểu thị một phiếu giảm giá cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
  • Example:
    • "I found a coupon for 20% off at the bookstore." (Tôi tìm thấy một phiếu giảm giá 20% tại hiệu sách.)
    • "Use this coupon to get a free dessert with your meal." (Sử dụng phiếu giảm giá này để nhận một món tráng miệng miễn phí cùng bữa ăn.)
    • “They offer online coupons for first-time customers.” (Họ cung cấp phiếu giảm giá trực tuyến dành cho khách hàng lần đầu.)

2. Phiếu giảm giá trực tuyến:

  • Usage: Khi nói về giảm giá trên mạng, "coupon code" là cách thường dùng hơn, nhưng "coupon" cũng được chấp nhận.
  • Example:
    • "I entered the coupon code at checkout." (Tôi nhập mã phiếu giảm giá khi thanh toán.)
    • "Check out their website for a list of current coupons." (Truy cập trang web của họ để xem danh sách các phiếu giảm giá hiện hành.)

3. Phiếu giảm giá in ấn/phiên bản giấy:

  • Usage: Khi nói về phiếu giảm giá truyền thống, hãy sử dụng từ "coupon".
  • Example:
    • "I clipped coupons from the newspaper every week." (Tôi cắt phiếu giảm giá từ báo mỗi tuần.)
    • “They mailed me a coupon for their new product.” (Họ gửi cho tôi một phiếu giảm giá cho sản phẩm mới của họ.)

4. Trong các câu nói chung về giảm giá:

  • Usage: "Coupon" có thể được sử dụng để nói chung về việc tận dụng giảm giá.
  • Example:
    • “Don’t forget to use a coupon when you shop!” (Đừng quên sử dụng phiếu giảm giá khi mua sắm!)
    • "Buying in bulk can sometimes save you money if you have coupons." (Mua số lượng lớn đôi khi có thể giúp bạn tiết kiệm tiền nếu bạn có phiếu giảm giá.)

Tổng kết:

Sử dụng Ví dụ
Giảm giá sản phẩm/dịch vụ I used a coupon to buy the shoes. (Tôi dùng phiếu giảm giá để mua giày.)
Giảm giá trực tuyến Enter the coupon code on the website. (Nhập mã phiếu giảm giá trên trang web.)
Phiếu giảm giá in ấn I got a coupon in the mail. (Tôi nhận được một phiếu giảm giá qua đường bưu điện.)
Giảm giá chung Let's look for coupons before we go shopping. (Hãy tìm phiếu giảm giá trước khi đi mua sắm.)

Bạn có thể tìm hiểu thêm về "coupon" trên các từ điển trực tuyến như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "coupon" trong tiếng Anh!


Bình luận ()