Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
coupon nghĩa là phiếu mua hàng. Học cách phát âm, sử dụng từ coupon qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phiếu mua hàng

Từ "coupon" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần lớn mọi người sẽ đọc như sau:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "coupon" trong tiếng Anh có nghĩa là phiếu giảm giá. Nó được sử dụng rất phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, kèm theo ví dụ:
Tổng kết:
| Sử dụng | Ví dụ |
|---|---|
| Giảm giá sản phẩm/dịch vụ | I used a coupon to buy the shoes. (Tôi dùng phiếu giảm giá để mua giày.) |
| Giảm giá trực tuyến | Enter the coupon code on the website. (Nhập mã phiếu giảm giá trên trang web.) |
| Phiếu giảm giá in ấn | I got a coupon in the mail. (Tôi nhận được một phiếu giảm giá qua đường bưu điện.) |
| Giảm giá chung | Let's look for coupons before we go shopping. (Hãy tìm phiếu giảm giá trước khi đi mua sắm.) |
Bạn có thể tìm hiểu thêm về "coupon" trên các từ điển trực tuyến như:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "coupon" trong tiếng Anh!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()