cove là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cove nghĩa là COVE. Học cách phát âm, sử dụng từ cove qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cove

covenoun

COVE

/kəʊv//kəʊv/
Định nghĩa & cách phát âm từ cove

Từ "cove" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • Từ điển: /ˈkoʊv/
  • Phát âm (nghe): [ˈkoʊv]

Giải thích chi tiết:

  • k: Phát âm giống âm "c" trong "cat".
  • o: Phát âm vòng tròn, ngắn gọn.
  • v: Phát âm giống âm "v" trong "van".

Mẹo: Hãy tưởng tượng bạn đang nói "cove" như một từ tiếng Ý hoặc tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cove trong tiếng Anh

Từ "cove" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khá thú vị. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa chính:

  • Một bãi biển hẹp, tự nhiên, thường được bao bọc bởi đá, nằm cạnh biển hoặc hồ. Đây là nghĩa phổ biến nhất của "cove".
    • Ví dụ: "We found a beautiful cove with crystal-clear water perfect for swimming." (Chúng tôi đã tìm thấy một bãi biển đẹp với nước trong vắt hoàn hảo để bơi lội.)
    • Ví dụ: "The cove was sheltered from the wind, creating a calm and peaceful environment." (Bãi biển được che chắn khỏi gió, tạo ra một môi trường yên tĩnh và thanh bình.)

2. Nghĩa bóng:

  • Một nơi ẩn náu, một nơi kín đáo, được bảo vệ. Nghĩa này ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng.
    • Ví dụ: "The company moved its headquarters to a cove in the Swiss Alps for privacy." (Công ty đã chuyển trụ sở chính đến một nơi ẩn náu trong dãy Alps Thụy Sĩ để đảm bảo sự riêng tư.)
    • Ví dụ: "He sought refuge in a cove of his memories, trying to forget the painful past." (Anh ta tìm kiếm nơi ẩn náu trong những góc khuất của ký ức, cố gắng quên đi quá khứ đau buồn.)

3. Sử dụng trong một số cụm từ:

  • Cove up: (Văng, ẩn náu, trốn tránh) – Thường được dùng để chỉ hành động trốn tránh sự khó khăn hoặc áp lực.
    • Ví dụ: "After the scandal, the politician decided to cove up in his country estate." (Sau khi vụ bê bối xảy ra, chính trị gia quyết định ẩn náu tại trang trại của mình.)

4. Liên quan đến biển và hàng hải:

  • Cove as a harbour: Đôi khi, một bãi biển hẹp có thể được sử dụng như một bến cảng nhỏ, nơi tàu thuyền có thể trú ẩn.

Cách phát âm:

  • /kəv/ (nhấn âm đầu) - Phát âm gần giống "cahv".

Lưu ý: "Cove" thường được sử dụng để mô tả các bãi biển nhỏ, hẹp và thường ở những vùng ven biển đá hoặc có địa hình phức tạp. "Bay" thường được dùng cho những bãi biển lớn hơn và có đường bờ biển đơn điệu hơn.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "cove" không? Ví dụ như:

  • So sánh "cove" với "bay"?
  • Các tình huống sử dụng cụ thể hơn?

Bình luận ()