culpable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

culpable nghĩa là có tội. Học cách phát âm, sử dụng từ culpable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ culpable

culpableadjective

có tội

/ˈkʌlpəbl//ˈkʌlpəbl/

Từ "culpable" (có tội, chịu trách nhiệm) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • kul - như "cool" (lạnh)
  • - như "pa" (bà)
  • bəl - như "bell" (chuông)
  • əb – như "uh" ngắn

Tổng hợp lại: kul-pə-bəl-əb

Bạn có thể nghe phiên âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ culpable trong tiếng Anh

Từ "culpable" trong tiếng Anh có nghĩa là chịu trách nhiệm, có lỗi, hoặc có hành vi gây ra hậu quả tiêu cực. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và nhấn mạnh đến sự lỗi lầm hoặc hành vi gây ra thiệt hại.

Dưới đây là cách sử dụng từ "culpable" và các ví dụ cụ thể:

1. Trong ngữ cảnh pháp lý:

  • Definition: In law, culpable means having acted with negligence, recklessness, or criminal intent, so as to be held responsible for a wrong. (Trong luật pháp, culpable nghĩa là đã hành động một cách sơ suất, liều lĩnh hoặc với ý định phạm tội, do đó có thể bị coi là chịu trách nhiệm cho một hành vi sai trái.)
  • Usage: The jury found the defendant culpable for his actions, leading to a conviction. (Hội đồng xét xử kết luận bị cáo chịu trách nhiệm vì hành động của mình, dẫn đến bản kết tội.)
  • Synonyms: liable, responsible, accountable. (Từ đồng nghĩa: có trách nhiệm, chịu trách nhiệm, có trách nhiệm giải trình.)

2. Trong các ngữ cảnh khác (ít phổ biến hơn):

  • Definition: To be culpable is to be deserving of blame or censure. (Việc chịu trách nhiệm là xứng đáng bị chỉ trích hoặc lên án.)
  • Usage: He felt culpable about his brother's accident, believing he could have done more to prevent it. (Anh ấy cảm thấy chịu trách nhiệm về tai nạn của anh trai mình, tin rằng mình có thể đã làm nhiều hơn để ngăn chặn nó.)
  • Synonyms: guilty, to blame, at fault. (Từ đồng nghĩa: có tội, chịu trách nhiệm, sai trái.)

Lưu ý: "Culpable" thường mang sắc thái nặng hơn "blame" hoặc "faulty." Nó thường liên quan đến một hành vi nghiêm trọng hơn, có thể dẫn đến hậu quả pháp lý.

Ví dụ tổng hợp:

  • The driver was culpable for the accident because he was speeding. (Người lái xe chịu trách nhiệm cho vụ tai nạn vì anh ta đang đi quá tốc độ.)
  • The company's actions were culpable and led to significant environmental damage. (Hành động của công ty là chịu trách nhiệm và dẫn đến thiệt hại môi trường nghiêm trọng.)

Bạn có thể tìm thêm thông tin và ví dụ khác trên các từ điển tiếng Anh uy tín như Merriam-Webster, Oxford Learner's Dictionaries:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "culpable"!


Bình luận ()