cult là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cult nghĩa là sùng bái. Học cách phát âm, sử dụng từ cult qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cult

cultnoun

sùng bái

/kʌlt//kʌlt/

Từ "cult" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Cult (danh từ, nghĩa là "tập thể tín đồ", "tôn giáo kỳ lạ"):

  • Phát âm: /ˈkʌlt/
  • Giải thích:
    • Phần "cut" được phát âm như "cut" trong từ "cut"
    • Phần "lt" được phát âm như "lt" trong từ "light"

2. Cult (động từ, nghĩa là "trồng trồng"):

  • Phát âm: /kʌlt/
  • Giải thích:
    • Phần "cut" được phát âm như "cut" trong từ "cut"
    • Phần "t" được bỏ qua, chỉ phát âm "ut" như "cut"

Tóm lại:

  • Danh từ (tập thể tín đồ): /ˈkʌlt/
  • Động từ (trồng trồng): /kʌlt/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cult trong tiếng Anh

Từ "cult" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Cult (Nền văn hóa/Tôn giáo kỳ lạ):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của "cult". Nó chỉ một nhóm người theo một hệ tư tưởng hoặc người sáng lập đặc biệt, thường có những đặc điểm sau:
    • Lãnh đạo độc tài: Một người có quyền lực tuyệt đối và không cho phép tranh cãi hoặc phê bình.
    • Tập trung vào người sáng lập: Người sáng lập được tôn thờ như một vị thần hoặc nhân vật đặc biệt.
    • Kiểm soát chặt chẽ: Kiểm soát chặt chẽ cuộc sống của các thành viên, bao gồm suy nghĩ, cảm xúc, mối quan hệ và tiền bạc.
    • Cô lập khỏi xã hội: Thường cô lập các thành viên khỏi xã hội bên ngoài và khuyến khích sự tin tưởng mù quáng vào người lãnh đạo.
  • Ví dụ:
    • "The authorities raided the building, believing it was a dangerous cult." (Cảnh sát đột kích tòa nhà, tin rằng đó là một tổ chức tôn giáo kỳ lạ.)
    • "He was involved with a spiritual cult that brainwashed its members." (Anh ta tham gia một tổ chức tôn giáo kỳ lạ đã tẩy não các thành viên của mình.)

2. Cult (Nền văn hóa/Phong cách đặc biệt):

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh văn hóa, "cult" có nghĩa là một phong cách, sở thích hoặc nghệ thuật được một nhóm người yêu thích đặc biệt. Nó thường liên quan đến một xu hướng hoặc một cộng đồng đặc biệt.
  • Ví dụ:
    • "He's a cult follower of classic Hollywood films." (Anh ta là một người cuồng nhiệt với những bộ phim Hollywood cổ điển.)
    • "There’s a thriving cult around vintage vinyl records." (Có một cộng đồng cuồng nhiệt về đĩa than cổ.)

3. Cult (Trồng trồng - Hạt giống, cây con):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa gốc của từ "cult" trong tiếng Latinh, nghĩa là "trồng trồng", "nghiền ngẫm". Nó được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc vườn tược.
  • Ví dụ:
    • "The farmers used crop cult to improve the soil's fertility." (Những người nông dân sử dụng kỹ thuật trồng trồng để cải thiện độ phì nhiêu của đất.)

4. Cult (Kỹ thuật - Cày ruộng):

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "cult" (thường được viết tắt là "cultivating") nghĩa là cày ruộng, chuẩn bị đất cho gieo trồng.

Lưu ý quan trọng:

  • Khi sử dụng từ "cult" để chỉ một tổ chức tôn giáo kỳ lạ, hãy sử dụng cẩn thận và chính xác. Nên dùng các thuật ngữ chính xác hơn như "new religious movement" (động thái tôn giáo mới) hoặc "cultic group" (tổ chức tôn giáo kỳ lạ) để tránh gây hiểu lầm.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cult" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang muốn sử dụng từ này.


Bình luận ()