dancing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dancing nghĩa là sự nhảy múa, sự khiêu vũ. Học cách phát âm, sử dụng từ dancing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dancing

dancingnoun

sự nhảy múa, sự khiêu vũ

/ˈdɑːnsɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ dancing

Cách phát âm từ "dancing" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈdæn.sɪŋ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.

Phân tích chi tiết:

  • dan: phát âm giống như từ "dan" trong tiếng Việt.
  • sing: phát âm giống như từ "sing" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm rõ ràng hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dancing trong tiếng Anh

Từ "dancing" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Là danh động từ (verb):

  • Định nghĩa: Di chuyển theo nhịp điệu âm nhạc. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • Ví dụ:
    • "I love dancing with my friends." (Tôi thích nhảy múa với bạn bè.)
    • "She's a talented dancer." (Cô ấy là một vũ công tài năng.)
    • "Let's dance!" (Hãy nhảy đi!)
    • "The music made everyone want to dance." (Âm nhạc khiến mọi người muốn nhảy.)

2. Là danh từ (noun):

  • Định nghĩa: Hoạt động nhảy múa, bài nhảy.
  • Ví dụ:
    • "We watched a beautiful dance performance." (Chúng tôi đã xem một màn trình diễn nhảy đẹp.)
    • "Ballet is a type of dance." (Ballet là một loại hình nhảy.)
    • "He's learning hip-hop dance." (Anh ấy đang học nhảy hip-hop.)
    • "The dance floor was crowded." (Sân sàn nhảy rất đông.)

3. Là tính từ (adjective):

  • Định nghĩa: Liên quan đến việc nhảy múa, hoặc có hình dạng giống như khi đang nhảy múa (ít dùng hơn).
  • Ví dụ:
    • "a dancing flame" (một ngọn lửa đang nhảy múa) - (hiếm dùng, diễn tả ngọn lửa có chuyển động)
    • "the dancing lights" (ánh đèn nhấp nháy) - (diễn tả ánh đèn có chuyển động)

4. Trong cụm từ và thành ngữ:

  • "to dance around a question" - Tránh trả lời trực tiếp một câu hỏi. (Ví dụ: “He was dancing around the question about his finances.”)
  • "to dance the night away" - Đi nhảy suốt đêm. (Ví dụ: "We danced the night away at the party.")
  • "a dancing partner" - Bạn nhảy. (Ví dụ: "She needs a good dancing partner.")

Lưu ý:

  • "Dancer" là danh từ chỉ người thích hoặc chuyên nhảy.
  • "Dance" là danh từ chính, đề cập đến hoạt động hoặc hình thức nhảy múa.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "dancing," bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn biết về một loại hình nhảy múa nào đó.


Bình luận ()