dawn là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dawn nghĩa là bình minh, rạng đông. Học cách phát âm, sử dụng từ dawn qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dawn

dawnnoun

bình minh, rạng đông

/dɔːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ dawn

Từ "dawn" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈdɔːn/
    • Phần "dɔːn" được phát âm tương tự như tiếng Việt "đơn" nhưng kéo dài hơn một chút và nhấn mạnh vào âm "ɔː".
  • Phụ âm: Không có phụ âm nào đặc biệt cần lưu ý.

Phát âm tổng thể: /ˈdɔːn/ (Dơ-n)

Bạn có thể tham khảo các nguồn phát âm trực tuyến để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dawn trong tiếng Anh

Từ "dawn" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ về cách sử dụng:

1. Bình minh:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "dawn". Nó ám chỉ thời điểm sáng ra, khi mặt trời bắt đầu xuất hiện trên đường chân trời.
  • Ví dụ:
    • "I saw the dawn painting the sky with beautiful colors." (Tôi đã thấy bình minh tô điểm bầu trời bằng những màu sắc tuyệt đẹp.)
    • "The birds started to sing at dawn." (Chim bắt đầu hót vào lúc bình minh.)

2. Sự khởi đầu, sự ra đời:

  • Ý nghĩa: "Dawn" có thể được sử dụng để chỉ sự bắt đầu của một điều gì đó, thường là một giai đoạn mới hoặc một sự kiện quan trọng.
  • Ví dụ:
    • "The dawn of a new era is upon us." (Thời đại mới đang đến.)
    • "The dawn of democracy brought hope to the country." (Sự ra đời của nền dân chủ mang lại hy vọng cho đất nước.)
    • "This project marks the dawn of a new partnership." (Dự án này đánh dấu sự khởi đầu của một đối tác mới.)

3. (Ít dùng hơn) Sự đánh thức:

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp ít dùng hơn, "dawn" có thể mang nghĩa về việc đánh thức hoặc thức dậy.
  • Ví dụ:
    • "The dawn of consciousness brought with it a sense of wonder." (Sự đánh thức của ý thức mang đến một cảm giác kỳ diệu.) - Cách sử dụng này ít phổ biến và thường được dùng trong văn học.

4. (Chỉ một số cụm từ cố định):

  • Dawn of the Dead: (Thức tỉnh của xác sống) - Phân biệt với bộ phim kinh dị nổi tiếng cùng tên.
  • Dawn Patrol: (Đội tuần tra bình minh) - Ví dụ trong lịch sử không quân, những phi công thực hiện nhiệm vụ điều tra tình hình sớm trong ngày.

Lưu ý:

  • "Dawn" thường được sử dụng với các tính từ miêu tả màu sắc, như "golden dawn" (bình minh vàng) hoặc "rose dawn" (bình minh hồng).
  • "Dawn" thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc thơ ca hơn là trong giao tiếp hàng ngày.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "dawn", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các tác phẩm văn học, báo chí hoặc các bài viết trên internet.

Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một cách sử dụng nào của từ "dawn" không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác liên quan đến từ này không?

Thành ngữ của từ dawn

at the crack of dawn
(informal)very early in the morning
  • I have to get up at the crack of dawn.
break of day/dawn
(literary)the moment in the early hours of the morning when it begins to get light

    Bình luận ()