density là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

density nghĩa là Tỉ trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ density qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ density

densitynoun

Tỉ trọng

/ˈdensəti//ˈdensəti/

Từ "density" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • di - như âm "i" trong "bit"
  • sen - như âm "sen" trong "send"
  • si - như âm "si" trong "sit"

Tổng lại, phát âm là: diˈsɪnəti (hay còn viết là di-SEN-ti)

Bạn có thể tìm thêm các đoạn clip phát âm tại đây:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ density trong tiếng Anh

Từ "density" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến khái niệm mật độ, tập trung hoặc độ dày. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia thành các nhóm:

1. Mật độ vật chất (Physical Density):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, đề cập đến khối lượng trên một đơn vị thể tích của một vật chất.
  • Công thức: Density = Mass / Volume (Mật độ = Khối lượng / Thể tích)
  • Ví dụ:
    • "The density of water is 1 gram per cubic centimeter." (Mật độ của nước là 1 gram trên centimet khối.)
    • "The density of the metal determines its weight." (Mật độ của kim loại quyết định trọng lượng của nó.)
    • "Scientists are studying the density of newly discovered planets." (Các nhà khoa học đang nghiên cứu mật độ của các hành tinh mới được phát hiện.)

2. Mật độ dân số (Population Density):

  • Định nghĩa: Số lượng người trên một đơn vị diện tích đất (ví dụ: trên mỗi km² hoặc mỗi dặm vuông).
  • Ví dụ:
    • "The population density of New York City is very high." (Mật độ dân số của Thành phố New York rất cao.)
    • "Rural areas typically have a lower population density than urban areas." (Các vùng nông thôn thường có mật độ dân số thấp hơn so với các vùng đô thị.)

3. Mật độ (In a crowd or group):

  • Định nghĩa: Sự tập trung, đông đúc của một nhóm người hoặc vật thể.
  • Ví dụ:
    • "The concert was incredibly dense with fans." (Hàng người tại buổi hòa nhạc rất đông đúc.)
    • "The forest floor was dense with fallen leaves." (Đáy rừng dày đặc với lá rụng.)

4. Mật độ (Regarding information or complexity):

  • Định nghĩa: Sự tập trung của thông tin hoặc số lượng chi tiết trong một vật thể, văn bản hoặc ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • "The book is very dense with technical information." (Cuốn sách chứa rất nhiều thông tin kỹ thuật.)
    • "He has a very dense understanding of the subject." (Anh ấy có sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề này.)

5. Density (In statistics):

  • Định nghĩa: Độ tập trung của một biến số trong một phân phối. Trong thống kê, "density" có thể đề cập đến hàm mật độ xác suất (probability density function - PDF).
  • Ví dụ: "The density function describes the probability distribution of a continuous variable." (Hàm mật độ xác suất mô tả phân phối xác suất của một biến liên tục.)

Một số lưu ý:

  • Dấu trọng (Weight Density): Đôi khi, "density" được sử dụng theo nghĩa "dấu trọng" (weight density), tức là khối lượng trên một đơn vị thể tích khối. Ví dụ: "The density of titanium is high, making it a strong material." (Mật độ của titanium cao, khiến nó trở thành một vật liệu mạnh mẽ.)
  • Density of Matter: Khi nói về mật độ vật chất, bạn thường thấy cụm từ "density of matter."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "density," bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể hơn liên quan đến lĩnh vực bạn quan tâm (ví dụ: khoa học, thống kê, địa lý).

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "density" không? Ví dụ như:

  • Density trong một lĩnh vực cụ thể (vật lý, thống kê,...)
  • Sự khác biệt giữa density và related words như "mass" và "volume"?

Bình luận ()