designer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

designer nghĩa là nhà thiết kế. Học cách phát âm, sử dụng từ designer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ designer

designernoun

nhà thiết kế

/dɪˈzʌɪnə/
Định nghĩa & cách phát âm từ designer

Từ "designer" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm theo quốc ngữ Việt Nam: /ˈdɪz.ɪˌnər/ (dịz-in-ner)
    • dịz: Phát âm giống chữ "d" trong "dạy" và chữ "i" trong "ít".
    • in: Phát âm như tiếng "in" trong "in lòng".
    • ner: Phát âm giống chữ "n" trong "nước" và chữ "er" trong "ơi".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ designer trong tiếng Anh

Từ "designer" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Thiết kế sư (nhấn mạnh vào nghề):

  • Định nghĩa: Một người chuyên về thiết kế, bao gồm thiết kế đồ họa, thiết kế thời trang, thiết kế sản phẩm, kiến trúc sư...
  • Ví dụ:
    • "She's a fashion designer who creates stunning dresses." (Cô ấy là một nhà thiết kế thời trang, tạo ra những bộ váy tuyệt đẹp.)
    • "He works as a graphic designer for a marketing agency." (Anh ấy làm việc như một nhà thiết kế đồ họa cho một công ty quảng cáo.)
    • "The architect is a skilled designer with a great eye for detail." (Kỹ sư kiến trúc là một nhà thiết kế tài năng với khả năng nhìn tốt những chi tiết.)

2. Thiết kế (chỉ sản phẩm/công trình được thiết kế):

  • Định nghĩa: Cái gì đó được thiết kế, thường là một sản phẩm hoặc công trình. Dùng ở dạng danh từ.
  • Ví dụ:
    • "This new phone has a sleek and modern design." (Điện thoại mới này có thiết kế thanh lịch và hiện đại.)
    • "The design of the building is inspired by Art Deco." (Thiết kế của tòa nhà lấy cảm hứng từ phong cách Art Deco.)
    • "I love the design of that chair – it’s so comfortable." (Tôi thích thiết kế chiếc ghế đó – nó rất thoải mái.)

3. (Ít dùng hơn) Thiết kế, sáng tạo (trong một ngữ cảnh phi chuyên môn):

  • Định nghĩa: Có thể dùng để chỉ một người có khả năng sáng tạo, có tư duy thiết kế tốt.
  • Ví dụ:
    • "He's a really creative designer – he always comes up with new ideas." (Anh ấy là một người rất sáng tạo - anh ấy luôn có những ý tưởng mới.)

Lưu ý:

  • Noun vs. Verb: "Designer" có thể là cả danh từ (noun) – chỉ người hoặc vật được thiết kế – và động từ (verb) – “to design” (thiết kế).
    • Ví dụ (noun): "The designer showed me her latest collection."
    • Ví dụ (verb): "I'm going to design a website for my business."

Tóm lại:

Việc hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn chọn đúng cách sử dụng từ "designer" trong tiếng Anh. Hy vọng những ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ, bạn có muốn tôi nói thêm về các loại "designer" khác nhau (ví dụ: fashion designer, UX designer)?


Bình luận ()