discriminatory là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

discriminatory nghĩa là phân biệt đối xử. Học cách phát âm, sử dụng từ discriminatory qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ discriminatory

discriminatoryadjective

phân biệt đối xử

/dɪˈskrɪmɪnətəri//dɪˈskrɪmɪnətɔːri/

Từ "discriminatory" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di - như âm "i" trong "bit"
  • kri - như âm "k" và "ri" trong "river"
  • min - như âm "min" trong "minute"
  • a - như nguyên âm "a" trong "father"
  • tory - như âm "to-ree" trong "story"

Tổng hợp: /ˌdɪskrɪˈmɪnətri/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/discriminatory

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ discriminatory trong tiếng Anh

Từ "discriminatory" trong tiếng Anh có nghĩa là gây phân biệt đối xử, phân biệt chủng tộc, phân biệt giới tính, hoặc bất kỳ hình thức phân biệt đối xử nào khác. Đây là một từ mạnh và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính sách, hành vi, hoặc hệ thống có tác động tiêu cực đến một nhóm người nhất định.

Dưới đây là cách sử dụng từ "discriminatory" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả hành vi hoặc chính sách:

  • Định nghĩa: Thường được dùng để mô tả hành động hoặc chính sách gây ra sự bất bình đẳng hoặc phân biệt đối xử dựa trên các đặc điểm như chủng tộc, giới tính, tôn giáo, tuổi tác, khuyết tật,...
  • Ví dụ:
    • "The hiring policy was found to be discriminatory because it favored male candidates." (Chính sách tuyển dụng bị phát hiện là phân biệt đối xử vì nó ưu ái ứng viên nam.)
    • "The landlord’s refusal to rent to a family with children was discriminatory." (Việc chủ nhà từ chối cho thuê nhà cho một gia đình có con là phân biệt đối xử.)
    • "The law was deemed discriminatory and was later overturned." (Luật pháp bị coi là phân biệt đối xử và sau đó bị bãi bỏ.)

2. Mô tả đặc điểm hoặc hệ thống:

  • Định nghĩa: Dùng để mô tả một hệ thống hoặc đặc điểm nào đó có tác động phân biệt đối xử.
  • Ví dụ:
    • "He faces discriminatory treatment in the workplace." (Anh ấy phải đối mặt với sự đối xử phân biệt đối xử tại nơi làm việc.)
    • "The system perpetuates discriminatory practices." (Hệ thống củng cố các thực hành phân biệt đối xử.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Discriminatory practice: Thực hành phân biệt đối xử. (Ví dụ: “The company implemented a discriminatory practice against elderly employees.”)
  • Discriminatory act: Hành động phân biệt đối xử. (Ví dụ: “The comments were considered a discriminatory act.”)
  • Discriminatory bias: Thiên kiến phân biệt đối xử. (Ví dụ: “The study revealed discriminatory bias in the test results.”)

Chú ý:

  • "Discriminatory" là một từ mang tính tiêu cực: Nó ngụ ý sự bất công và thiếu công bằng.
  • Quan trọng để sử dụng chính xác: Đảm bảo bạn hiểu rõ ngữ cảnh trước khi sử dụng từ này.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tra cứu thêm thông tin tại các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "discriminatory" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()