drape là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

drape nghĩa là rem. Học cách phát âm, sử dụng từ drape qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ drape

drapeverb

rem

/dreɪp//dreɪp/

Từ "drape" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng:

1. /dreɪp/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • dreɪ: Phát âm giống như từ "day" nhưng âm "a" kéo dài hơn một chút.
  • p: Phát âm như âm "p" thông thường.

Ví dụ: "She draped a shawl over her shoulders." (Cô ấy rủ một chiếc khăn choàng qua vai.)

2. /dræp/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong nghĩa "vắt" hoặc "làm căng")

  • dræ: Phát âm giống như "draw" nhưng âm "a" ngắn hơn.
  • p: Phát âm như âm "p" thông thường.

Ví dụ: "The gardener draped the hose to water the plants." (Người làm vườn vắt ống nước để tưới cây.)

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể nghe các từ "drape" được phát âm trong các từ điển trực tuyến như Google Dictionary hoặc Merriam-Webster (Truy cập: https://www.merriam-webster.com/).
  • Bạn cũng có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "drape" để hình dung cách phát âm chuẩn.

Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Cách sử dụng và ví dụ với từ drape trong tiếng Anh

Từ "drape" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng, thường liên quan đến việc phủ, rũ hoặc vén vải. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Phủ, rũ vải (verb):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Drape" có nghĩa là phủ hoặc vén một lớp vải lên một vật gì đó, tạo ra một hình dáng mềm mại, tự nhiên.
  • Ví dụ:
    • "She draped a shawl around her shoulders." (Cô ấy đã phủ một chiếc khăn choàng xung quanh vai.)
    • "The artist draped the sculpture in velvet." (Nhà điêu khắc đã phủ tượng bằng nhung.)
    • "The sunlight draped across the room, creating a warm glow." (Ánh nắng chiều rũ xuống phòng, tạo ra một ánh sáng ấm áp.)
  • Dạng thức: Có thể chia động từ "drape" thành các dạng khác:
    • Past tense: draped
    • Past participle: draped
    • Present participle: draping

2. Mô tả dáng vẻ tự nhiên, mềm mại (verb - thường dùng trong mỹ thuật, thời trang):

  • Ý nghĩa: "Drape" dùng để mô tả cách một bộ quần áo hoặc vật thể khác trông khi được mặc hoặc treo lên, gợi cảm giác mềm mại, tự nhiên, như thể nó tự do rũ xuống.
  • Ví dụ:
    • "The designer designed the dress to drape beautifully on the model." (Nhà thiết kế thiết kế bộ váy để nó rũ đẹp trên người mẫu.)
    • "The painting captures the way light drapes across the landscape." (Bức tranh ghi lại cách ánh sáng rũ xuống cảnh quan.)

3. (Ít dùng hơn) Rũ xuống, tràn lan (verb - thường dùng trong tiếng lóng, hình ảnh):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh không chính thức, "drape" có thể được sử dụng để mô tả thứ gì đó rủ xuống hoặc tràn lan, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ:
    • "The rain just draped over the city." (Mưa chỉ rủ xuống trên thành phố.) - (Đây là một cách diễn đạt không phổ biến và có thể nghe hơi lạ.)

Một số lưu ý thêm:

  • "Drape" thường được sử dụng với những vật liệu mềm mại như vải, nhung, len.
  • Nó mang lại cảm giác mềm mại, uyển chuyển, tự nhiên.
  • Noun: "Drape" cũng có thể được dùng làm danh từ, để chỉ một lớp vải rủ xuống hoặc một hình thức trang trí bằng vải.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ trực quan trên mạng hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết "drape" được sử dụng như thế nào trong ngành thời trang hay mỹ thuật?


Bình luận ()