
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
driving nghĩa là sự lái xe, cuộc đua xe. Học cách phát âm, sử dụng từ driving qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự lái xe, cuộc đua xe
Từ "driving" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm của từ "driving" trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "driving" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Chúng ta sẽ phân tích chi tiết các trường hợp phổ biến nhất nhé:
Một số lưu ý khi sử dụng "driving":
Ví dụ minh họa:
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một trường hợp cụ thể nào của từ "driving" không? Hoặc bạn muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác?
To avoid accidents, always check your _____ before starting the car.
a) driving license
b) steering wheel
c) speedometer
d) rearview mirror
Which of these are illegal while _____? (Choose multiple)
a) texting
b) adjusting the radio
c) drinking coffee
d) exceeding the speed limit
His reckless _____ led to a suspension of his license.
a) parking
b) speeding
c) driving
d) signaling
The course focuses on improving _____ skills in extreme weather conditions.
a) cycling
b) driving
c) navigating
d) flying
Before a long trip, ensure your car’s _____ is properly inflated.
a) brakes
b) headlights
c) tires
d) engine
Original: She spends two hours commuting to work every morning.
Rewrite: She spends two hours _____ to work every morning.
Original: The government introduced stricter penalties for speeding violations.
Rewrite: The government introduced stricter penalties for unsafe _____.
Original: He lost his job because he was frequently late.
Rewrite: _____ (Không dùng "driving")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()