driving là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

driving nghĩa là sự lái xe, cuộc đua xe. Học cách phát âm, sử dụng từ driving qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ driving

drivingadjective

sự lái xe, cuộc đua xe

/ˈdrʌɪvɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ driving

Từ "driving" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Driving (v. -ing): động từ (hành động lái xe)

  • Phát âm: /ˈdraɪvɪŋ/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • draɪ: Giống như "drive" nhưng ngắn hơn một chút, nhấn mạnh vào âm "r" và "i".
    • ɪŋ: Giống như âm "ing" trong tiếng Việt, nhấn mạnh vào âm "i".

2. Driving (n.): danh từ (việc lái xe, quá trình lái xe)

  • Phát âm: /draɪvɪŋ/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • draɪ: Giống như "drive" nhưng ngắn hơn một chút, nhấn mạnh vào âm "r" và "i".
    • ɪŋ: Giống như âm "ing" trong tiếng Việt, nhấn mạnh vào âm "i".

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm này đều có chung nguyên âm "i" và hậu tố "-ing".
  • Để phân biệt, bạn cần xem ngữ cảnh sử dụng từ để xác định nó là động từ hay danh từ.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm của từ "driving" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ driving trong tiếng Anh

Từ "driving" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Chúng ta sẽ phân tích chi tiết các trường hợp phổ biến nhất nhé:

1. Là động từ (Verb):

  • Đạp, lái xe: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • I enjoy driving my car. (Tôi thích lái xe.)
    • He's learning to drive. (Anh ấy đang học lái xe.)
    • She was driving too fast. (Cô ấy đang lái xe quá nhanh.)
  • Khuyến khích, thúc đẩy:
    • The economic crisis is driving many people into poverty. (Khủng hoảng kinh tế đang đẩy nhiều người vào cảnh nghèo đói.)
    • Competition is driving innovation. (Cạnh tranh đang thúc đẩy sự đổi mới.)
    • Rising prices are driving up inflation. (Giá cả tăng cao đang đẩy lạm phát lên cao.)
  • Động lực, khiến phấn khích:
    • The adrenaline was driving him wild. (Cảm giác adrenaline đang khiến anh ta phát điên.)
    • The passion for music was driving him. (Sự đam mê với âm nhạc đang thúc đẩy anh ta.)

2. Là danh từ (Noun):

  • Việc lái xe:
    • Driving is a popular hobby. (Lái xe là một sở thích phổ biến.)
    • He spends a lot of time driving. (Anh ấy dành rất nhiều thời gian lái xe.)
  • Dòng chảy, dòng nước: (Thường dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên)
    • The driving force of the river is strong. (Dòng chảy mạnh mẽ của con sông.)
    • The driving rain made the roads dangerous. (Mưa lớn đang cuốn phăng đường.)
  • Sự thúc đẩy, động lực: (Dùng trong nghĩa tương tự như động từ)
    • There's a powerful driving force behind their decision. (Có một động lực mạnh mẽ đằng sau quyết định của họ.)

3. Là tính từ (Adjective):

  • Liên quan đến việc lái xe:
    • driving license (bằng lái xe)
    • driving test (bài kiểm tra lái xe)
    • driving school (trường dạy lái xe)
    • a driving force (một yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ)

Một số lưu ý khi sử dụng "driving":

  • Dạng thì: "Driving" có thể xuất hiện ở nhiều dạng thì khác nhau (present simple, past simple, present continuous, etc.) tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Ngữ cảnh: Để hiểu rõ nghĩa của "driving" trong một câu, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Ví dụ minh họa:

  • "The driving rain made it difficult to see." (Mưa lớn khiến việc nhìn khó khăn.) - Ở đây, "driving" là tính từ.
  • "He's a driving force in the company." (Anh ấy là một nhân tố thúc đẩy mạnh mẽ trong công ty.) - Ở đây, "driving" là tính từ.
  • "She was driving a taxi." (Cô ấy đang lái taxi.) - Ở đây, "driving" là động từ.
  • "The economic problems are driving people out of the country." (Các vấn đề kinh tế đang đẩy người dân ra khỏi đất nước.) -Ở đây, "driving" là động từ.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một trường hợp cụ thể nào của từ "driving" không? Hoặc bạn muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác?

Thành ngữ của từ driving

be in the driving seat
to be the person in control of a situation

    Luyện tập với từ vựng driving

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. During rush hour, _____ in the city center requires extreme patience.
    2. The company enforces strict rules against _____ under the influence of alcohol.
    3. She prefers _____ her bike to work instead of taking the bus.
    4. The new highway project aims to reduce _____ time between the two cities.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. To avoid accidents, always check your _____ before starting the car.
      a) driving license
      b) steering wheel
      c) speedometer
      d) rearview mirror

    2. Which of these are illegal while _____? (Choose multiple)
      a) texting
      b) adjusting the radio
      c) drinking coffee
      d) exceeding the speed limit

    3. His reckless _____ led to a suspension of his license.
      a) parking
      b) speeding
      c) driving
      d) signaling

    4. The course focuses on improving _____ skills in extreme weather conditions.
      a) cycling
      b) driving
      c) navigating
      d) flying

    5. Before a long trip, ensure your car’s _____ is properly inflated.
      a) brakes
      b) headlights
      c) tires
      d) engine


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: She spends two hours commuting to work every morning.
      Rewrite: She spends two hours _____ to work every morning.

    2. Original: The government introduced stricter penalties for speeding violations.
      Rewrite: The government introduced stricter penalties for unsafe _____.

    3. Original: He lost his job because he was frequently late.
      Rewrite: _____ (Không dùng "driving")


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. driving
    2. driving
    3. riding
    4. travel

    Bài 2:

    1. a) driving license
    2. a) texting, d) exceeding the speed limit (Đáp án có thể chọn a/d hoặc cả hai)
    3. c) driving
    4. b) driving
    5. c) tires

    Bài 3:

    1. She spends two hours driving to work every morning.
    2. The government introduced stricter penalties for unsafe driving.
    3. Alternative: He lost his job due to chronic tardiness. (Hoặc: He was fired because of repeated lateness.)


    Bình luận ()