earache là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

earache nghĩa là (bệnh) đau tai. Học cách phát âm, sử dụng từ earache qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ earache

earachenoun

(bệnh) đau tai

/ˈɪəreɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ earache

Từ "earache" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ear: /ɪər/ (giống như "ear" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn một chút)
  • ache: /eɪk/ (giống như "ache" trong tiếng Việt, phát âm "e" là "a")

Kết hợp lại: ɪər-eɪk

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ earache trong tiếng Anh

Từ "earache" trong tiếng Anh có nghĩa là đau tai. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể và các thông tin liên quan:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Noun (Danh từ): Đau tai (một cơn đau ở tai).
    • Ví dụ: "I have a terrible earache. It's really painful." (Tôi bị đau tai dữ dội. Nó thật đau.)
    • Ví dụ: "The doctor diagnosed an earache and prescribed some antibiotics." (Bác sĩ chẩn đoán tôi bị đau tai và kê toa thuốc kháng sinh.)

2. Cách sử dụng trong câu:

  • Describe a symptom: Để mô tả triệu chứng đau tai.
    • Ví dụ: "The child was clutching his ear and complaining of an earache." (Trẻ con đang ôm tai và than vãn về đau tai.)
  • Explain the cause: Để giải thích nguyên nhân gây đau tai.
    • Ví dụ: "I think I have an earache because I was swimming yesterday." (Tôi nghĩ mình bị đau tai vì tôi bơi lội ngày hôm qua.)
  • Recommend treatment: Để đề xuất phương pháp điều trị.
    • Ví dụ: "Take some pain relievers for your earache." (Uống thuốc giảm đau để giảm đau tai của bạn.)

3. Các biến thể và cụm từ liên quan:

  • Have an earache: Có đau tai.
    • Ví dụ: "I haven't had an earache in years." (Tôi không bị đau tai trong nhiều năm rồi.)
  • Earache remedies: Các biện pháp điều trị đau tai.
    • Ví dụ: "Warm compress and over-the-counter pain relievers are good remedies for earache." (Chườm ấm và thuốc giảm đau không kê đơn là những biện pháp điều trị tốt cho đau tai.)

4. Lưu ý:

  • Đau tai có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như nhiễm trùng, viêm tai, hoặc áp lực trong tai.
  • Nếu đau tai kéo dài hoặc có các triệu chứng nghiêm trọng như sốt, chóng mặt, hoặc nghe kém, bạn nên đi khám bác sĩ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "earache" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Các từ đồng nghĩa với earache


Bình luận ()