ecology là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ecology nghĩa là hệ sinh thái; sinh thái học. Học cách phát âm, sử dụng từ ecology qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ecology

ecologynoun

hệ sinh thái, sinh thái học

/ɪˈkɒlədʒi/
Định nghĩa & cách phát âm từ ecology

Từ "ecology" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • i (giống như tiếng "i" trong "it")
  • k (giống như chữ "k" thông thường)
  • o (giống như tiếng "o" trong "go")
  • l (giống như chữ "l" thông thường)
  • o (giống như tiếng "o" trong "go")

Tổng hợp: i-KOL-o

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ecology trong tiếng Anh

Từ "ecology" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá phổ biến. Dưới đây là giải thích chi tiết cùng với các ví dụ:

1. Như một danh từ (Noun): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

  • Định nghĩa: Ecology refers to the study of the interactions between organisms and their environment. (Ecology là việc nghiên cứu về sự tương tác giữa các sinh vật và môi trường của chúng.)
  • Các ứng dụng:
    • Ecology studies: (Nghiên cứu về sinh thái) - "The university offers a degree in ecology." (Trường đại học cung cấp bằng cấp về sinh thái.)
    • Ecological balance: (Sự cân bằng sinh thái) - "Deforestation disrupts the ecological balance of the rainforest." (Tàn phá rừng làm gián đoạn sự cân bằng sinh thái của rừng mưa nhiệt đới.)
    • Ecological niche: (Môi trường sống của một loài) - "The bee's ecological niche is pollination." (Môi trường sống của ong là thụ phấn.)
    • Ecological systems: (Hệ sinh thái) - "Coral reefs are complex ecological systems." (Rạn san hô là các hệ sinh thái phức tạp.)
    • Green ecology: (Sinh thái xanh) - "Promoting green ecology is essential for sustainable development." (Thúc đẩy sinh thái xanh là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững.)

2. Như một tính từ (Adjective):

  • Định nghĩa: Relating to ecology; environmental. (Liên quan đến sinh thái; môi trường.)
  • Các ứng dụng:
    • Ecological awareness: (Nhận thức về môi trường) - "The campaign aimed to raise ecological awareness among the public." (Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về môi trường trong công chúng.)
    • Ecological problems: (Các vấn đề môi trường) - "Pollution is a major ecological problem." (Ô nhiễm là một vấn đề môi trường lớn.)
    • Ecological impact: (Ảnh hưởng môi trường) - "The new road had a significant ecological impact." (Đường mới có tác động môi trường đáng kể.)
    • Ecological tourism: (Du lịch sinh thái) - "The tour focused on ecological tourism, allowing visitors to learn about the local flora and fauna." (Tour du lịch tập trung vào du lịch sinh thái, cho phép du khách tìm hiểu về thực vật và động vật địa phương.)

3. Trong các cụm từ cố định (Fixed Phrases):

  • Ecosystem: (Hệ sinh thái) – Ví dụ: "The Amazon rainforest is a vitally important ecosystem."
  • Endangered species: (Các loài nguy cấp) – Liên quan đến sinh thái học khi thảo luận về việc bảo tồn.
  • Sustainability: (Tính bền vững) - Thường liên quan đến các nguyên tắc sinh thái học để đảm bảo tài nguyên cho các thế hệ tương lai.

Lời khuyên:

  • Nắm bắt ý nghĩa cốt lõi: Hãy nhớ rằng "ecology" đề cập đến mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường của chúng.
  • Chú ý ngữ cảnh: Cách sử dụng "ecology" sẽ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Tìm hiểu thêm: Nếu bạn muốn hiểu sâu hơn, hãy đọc thêm về sinh thái học từ các nguồn uy tín.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "ecology" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: Bạn muốn viết một bài luận, một email, hoặc bạn đơn giản chỉ muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể? Tôi có thể giúp bạn cụ thể hơn nếu bạn cung cấp thêm thông tin.


Bình luận ()