either là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

either nghĩa là mỗi, một; cũng phải thế. Học cách phát âm, sử dụng từ either qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ either

eitherconjunction

mỗi, một, cũng phải thế

/ˈʌɪðə//ˈiːðə/
Định nghĩa & cách phát âm từ either

Cách phát âm từ "either" trong tiếng Anh có thể được chia thành hai cách chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Cách phát âm phổ biến nhất (đặc biệt ở Mỹ):

  • ˈaɪðər
    • ˈaɪ - nghe như âm "i" trong "high"
    • ðər - nghe như âm "th" trong "this" (nhưng ngắn và nhanh), sau đó là âm "r"

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh:

  • ˈiθər
    • ˈi - nghe như âm "ee" trong "see"
    • θər - nghe như âm "th" trong "thin" (nhưng ngắn và nhanh), sau đó là âm "r"

Lưu ý:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ either trong tiếng Anh

Từ "either" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá phổ biến và thú vị. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. "Either...or..." (Hoặc...hoặc)

  • Sử dụng để đưa ra hai lựa chọn, người nghe/người đọc phải chọn một trong hai.
  • Cấu trúc: Either + noun/phrase + or + noun/phrase
  • Ví dụ:
    • "Either you study hard, or you'll fail the exam." (Hoặc bạn học chăm chỉ, hoặc bạn sẽ thi không đậu.)
    • "You can have tea either black or with milk." (Bạn có thể uống trà đen hoặc có sữa.)
    • "Either take the bus or you'll be late." (Hoặc đi xe buýt hoặc bạn sẽ đến muộn.)

2. "Either...or" (hoặc...hoặc) khi dùng với tính từ/anh động

  • "Either" sẽ thay thế cho một trong hai trạng thái, tính chất hoặc hành động có thể xảy ra.
  • Cấu trúc: Either + tính từ/anh động + or + tính từ/anh động
  • Ví dụ:
    • "Either you're happy or you're not." (Hoặc bạn hạnh phúc hoặc bạn không hạnh phúc).
    • "Either he's telling the truth or he's lying." (Hoặc anh ấy đang nói sự thật hoặc anh ấy đang nói dối).
    • "The door was either open or closed." (Cánh cửa hoặc mở hoặc đóng.)

3. "Either..." (Điều này thường mang nghĩa "hoặc," nhưng nhấn mạnh)

  • Sử dụng để nhấn mạnh một trong hai khả năng, thường là một khả năng ít có xảy ra hơn.
  • Cấu trúc: Either + phrase (không cần "or")
  • Đây là cách dùng "either" ít phổ biến hơn, thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc để nhấn mạnh.
  • Ví dụ:
    • "Either you accept my offer or you can find someone else." (Bạn chấp nhận lời đề nghị của tôi hoặc bạn tìm người khác.) – (Ở đây “or” được hiểu theo nghĩa “hoặc”)
    • Either you provide proof, or you'll be dismissed.” (Bạn cung cấp bằng chứng hoặc bạn sẽ bị sa thải.) - (Ở đây “or” được hiểu theo nghĩa “hết sức cần”).

Lưu ý quan trọng:

  • "Either" thường được sử dụng cách ly (isolated) và không được nối với các từ khác bằng cách dùng "and" hoặc "but". Ví dụ: Sai: "Either you study or and you don't." Đúng: "Either you study or you don't."

Tóm lại:

Cách sử dụng Cấu trúc Ví dụ
Lựa chọn Either + (noun/phrase) or + (noun/phrase) Either coffee or tea?
Với tính từ/anh động Either + adjective/verb + or + adjective/verb Either you're right or you're wrong.
Nhấn mạnh Either + phrase Either admit it or face the consequences

Hi vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "either" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Các từ đồng nghĩa với either

Luyện tập với từ vựng either

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. You can take the subway or the bus to get downtown — _____ option is fine.
  2. She doesn’t like coffee, and I don’t like it _____.
  3. The meeting will be held _____ on Monday or Tuesday, depending on availability.
  4. Neither the blue shirt _____ the red one fits me well.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. I haven’t visited _____ of those two museums.
    a) either
    b) neither
    c) both
    d) any

  2. You can choose _____ the beef dish or the vegetarian option.
    a) nor
    b) either
    c) neither
    d) both

  3. She speaks _____ French nor German, so she used a translator.
    a) either
    b) neither
    c) both
    d) not

  4. _____ of these solutions seems practical for our budget.
    a) Either
    b) Neither
    c) All
    d) None

  5. We can meet _____ at 3 PM or 5 PM — whichever works for you.
    a) either
    b) neither
    c) whether
    d) but


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "You can choose the morning shift or the night shift."
    Rewrite: _____

  2. Original: "He doesn’t want tea, and he doesn’t want coffee."
    Rewrite: _____

  3. Original: "Neither of the proposals was accepted by the committee."
    Rewrite (không dùng "either"): _____


Đáp án:

Bài 1:

  1. either
  2. either (Lưu ý: "either" trong cấu trúc phủ định song song)
  3. either (Lỗi nhiễu: "either" → đáp án đúng là "either" do nói về 2 lựa chọn cụ thể)
  4. nor (Nhiễu: "nor" đi với "neither")

Bài 2:

  1. a) either
  2. b) either
  3. b) neither
  4. b) Neither (Nhiễu: "Either" sai vì ngữ cảnh phủ định)
  5. a) either

Bài 3:

  1. "You can choose either the morning shift or the night shift."
  2. "He doesn’t want either tea or coffee." / "He wants neither tea nor coffee."
  3. "None of the proposals was accepted by the committee." (Thay thế bằng "none")

Bình luận ()