Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
either nghĩa là mỗi, một; cũng phải thế. Học cách phát âm, sử dụng từ either qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mỗi, một, cũng phải thế

Cách phát âm từ "either" trong tiếng Anh có thể được chia thành hai cách chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "either" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá phổ biến và thú vị. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:
Either + noun/phrase + or + noun/phraseEither + tính từ/anh động + or + tính từ/anh độngEither + phrase (không cần "or")Lưu ý quan trọng:
Tóm lại:
| Cách sử dụng | Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|---|
| Lựa chọn | Either + (noun/phrase) or + (noun/phrase) | Either coffee or tea? |
| Với tính từ/anh động | Either + adjective/verb + or + adjective/verb | Either you're right or you're wrong. |
| Nhấn mạnh | Either + phrase | Either admit it or face the consequences |
Hi vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "either" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
I haven’t visited _____ of those two museums.
a) either
b) neither
c) both
d) any
You can choose _____ the beef dish or the vegetarian option.
a) nor
b) either
c) neither
d) both
She speaks _____ French nor German, so she used a translator.
a) either
b) neither
c) both
d) not
_____ of these solutions seems practical for our budget.
a) Either
b) Neither
c) All
d) None
We can meet _____ at 3 PM or 5 PM — whichever works for you.
a) either
b) neither
c) whether
d) but
Original: "You can choose the morning shift or the night shift."
Rewrite: _____
Original: "He doesn’t want tea, and he doesn’t want coffee."
Rewrite: _____
Original: "Neither of the proposals was accepted by the committee."
Rewrite (không dùng "either"): _____
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()