erection là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

erection nghĩa là cương cứng. Học cách phát âm, sử dụng từ erection qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ erection

erectionnoun

cương cứng

/ɪˈrekʃn//ɪˈrekʃn/

Từ "erection" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • e-REC-shun

Phần gạch đầu dòng (ˈer.ek.ʃən) cho biết các nguyên âm và phụ âm được nhấn mạnh.

  • e (nguyên âm đầu): Phát âm như nguyên âm "e" trong từ "bed"
  • REC (phụ âm): Phát âm như "rec" trong từ "receive"
  • shun (phụ âm và nguyên âm): Phát âm như "shun" trong từ "sun"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ erection trong tiếng Anh

Từ "erection" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. (Danh từ) Sự dựng dục (Sexual erection): Đây là nghĩa phổ biến nhất và thường được hiểu theo nghĩa này.

  • Ví dụ: "He experienced an erection during the movie." (Anh ấy đã trải qua sự dựng dục trong lúc xem phim.)
  • Ví dụ: "The combination of stress and caffeine often leads to an erection." (Sự kết hợp giữa căng thẳng và caffeine thường dẫn đến sự dựng dục.)

2. (Danh từ) Việc xây dựng, lắp đặt (Construction/Installation): Thường dùng để chỉ việc xây dựng hoặc lắp đặt một cái gì đó.

  • Ví dụ: "The erection of the new bridge is expected to take six months." (Việc xây dựng cầu mới dự kiến sẽ mất sáu tháng.)
  • Ví dụ: "The company is planning the erection of a new factory." (Công ty đang lên kế hoạch xây dựng một nhà máy mới.)

3. (Động từ) Dựng, lắp đặt, xây dựng (To build, install, erect): Dùng để mô tả hành động dựng, lắp, hoặc xây dựng.

  • Ví dụ: "The builders are erecting a new wall." (Những người thợ xây đang dựng một bức tường mới.)
  • Ví dụ: "They erected a statue in his honor." (Họ đã dựng một bức tượng để vinh danh ông ấy.)

4. (Danh từ) Sự tôn kính, vẻ ngoài trang trọng (Erect posture, dignity): Ít dùng hơn, thường dùng để miêu tả tư thế hoặc vẻ ngoài của ai đó.

  • Ví dụ: "He stood with an erection of his head and shoulders." (Ông ta đứng với tư thế đầu và vai dựng đứng.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng từ "erection" trong bối cảnh liên quan đến tình dục, cần sử dụng từ ngữ trang trọng hoặc thay thế bằng các từ khác như “erection,” “penile erection,” hoặc “hardening”.
  • Trong ngữ cảnh xây dựng và lắp đặt, "erection" có thể thay thế bằng "construction," "installation," hoặc "building."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "erection" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn bạn đang quan tâm.


Bình luận ()