exempt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

exempt nghĩa là miễn. Học cách phát âm, sử dụng từ exempt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ exempt

exemptadjective

miễn

/ɪɡˈzempt//ɪɡˈzempt/

Từ "exempt" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ɪkˈzəm/
    • /ɪk/: Giống âm "i" trong "bit"
    • /ˈzəm/: Giống âm "z" trong "zoo" hoặc "zoom", nhưng ngắn hơn và không có âm "th"
  • Phát âm các phụ âm: /ɪkˈzəm/
    • /ɪk/: Giống âm "i"
    • /ˈzəm/: Giống âm "z"

Tổng hợp: phát âm nhanh thì có thể nghe như "ihk-zəm".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:

Mong rằng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ exempt trong tiếng Anh

Từ "exempt" trong tiếng Anh có nghĩa là được miễn trừ, được ngoại lệ, hoặc không bị áp dụng một quy định, luật lệ hoặc thuế nào đó. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong ngữ cảnh pháp lý/chính phủ:

  • Exempt from: Được miễn trừ khỏi.
    • Example: “Small businesses are exempt from paying the new sales tax.” (Các doanh nghiệp nhỏ được miễn trừ việc trả thuế bán hàng mới.)
    • Example: “Veterans are exempt from jury duty.” (Những người lính nghỉ hưu được miễn nghĩa vụ làm thành viên hội đồng xét xử.)
  • Exemption: Sự miễn trừ, sự ngoại lệ.
    • Example: “He applied for an exemption from the draft.” (Anh ấy đã xin một sự miễn trừ khỏi nghĩa nhập ngũ.)

2. Trong ngữ cảnh thuế:

  • Example: “The land is exempt from property taxes.” (Đất đai này được miễn thuế đất.)
  • Example: “Certain charitable organizations are exempt from income tax.” (Một số tổ chức từ thiện nhất định được miễn thuế thu nhập.)

3. Trong ngữ cảnh khác (ví dụ: chương trình hoặc chính sách):

  • Exempt from: Được miễn trừ khỏi.
    • Example: “Students with disabilities are exempt from certain physical education requirements.” (Học sinh khuyết tật được miễn một số yêu cầu về thể dục.)
    • Example: “The new law is exempt from the usual lobbying restrictions.” (Luật mới này được miễn các hạn chế thông thường về vận động hành lang.)

4. Sử dụng với động từ "exempt":

  • To exempt (someone/something) from: Miễn trừ (ai đó/cái gì đó) khỏi.
    • Example: “The government will exempt homeowners from paying property taxes during the rebuilding process.” (Chính phủ sẽ miễn trừ người dân khỏi việc trả thuế đất trong quá trình xây dựng lại.)

Tổng kết:

"Exempt" thường được sử dụng để chỉ một sự ngoại lệ, một trường hợp được phép không tuân theo một quy định chung.

Mẹo:

  • Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của "exempt".
  • Bạn có thể thay thế "exempt" bằng các từ đồng nghĩa như "free from", "immune from", "relieved from" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để giúp tôi đưa ra thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "exempt" trong ngữ cảnh nào không? (ví dụ: trong một bức thư, một bài viết, một cuộc hội thoại...)


Bình luận ()