fiddle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fiddle nghĩa là vĩ cầm. Học cách phát âm, sử dụng từ fiddle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fiddle

fiddleverb

vĩ cầm

/ˈfɪdl//ˈfɪdl/
Định nghĩa & cách phát âm từ fiddle

Từ "fiddle" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Fiddle (n): Cái đàn hạc (một loại nhạc cụ)

  • Phát âm: /ˈfɪdəl/
  • Phát âm chi tiết:
    • : Giống âm "fee" trong từ "fee" (phí).
    • Dəl: Giống âm "diddle" hoặc "iddle" (như bạn xoa dịu một đứa trẻ). Phần này thường kéo dài một chút.
  • Ví dụ: "My grandfather played the fiddle." (Ông tôi chơi đàn hạc.)

2. Fiddle (v): Chọc ngoáy, nghịch ngợm

  • Phát âm: /ˈfɪdəl/ (giống như phát âm số 1)
  • Phát âm chi tiết: Giống như phát âm số 1.
  • Ví dụ: "Don't fiddle with the wires!" (Đừng nghịch ngợm với dây điện!)

Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều sử dụng nguyên âm "i" giống nhau. Sự khác biệt nằm ở âm cuối.

Để luyện tập tốt hơn, bạn có thể:

  • Nghe và lặp lại: Tìm các đoạn hội thoại hoặc video có sử dụng từ "fiddle" để nghe cách người bản xứ phát âm.
  • Sử dụng công cụ phát âm trực tuyến: Các trang web như Forvo hoặc Google Translate có thể giúp bạn nghe và phát âm chính xác từ này.
  • Ghi âm giọng nói của mình: Ghi âm và so sánh với cách phát âm chuẩn để tìm ra điểm cần cải thiện.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fiddle trong tiếng Anh

Từ "fiddle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:

1. Dũ Violin (Instrument)

Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "fiddle". Nó là một loại nhạc cụ dây, thường được chơi bằng hai tay và có nhiều dây hơn violon. Chúng thường được liên kết với nhạc folk, nhạc country và nhạc Celtic.

  • Ví dụ: "He learned to play the fiddle from his grandfather." (Ông ấy học cách chơi dũ violin từ ông nội.)
  • Ví dụ: "The band played lively fiddle tunes at the festival." (Dàn nhạc đã chơi những giai điệu dũ violin sôi động tại lễ hội.)

2. Chơi (to play an instrument)

"Fiddle" có thể được sử dụng như một động từ để chỉ việc chơi nhạc cụ, đặc biệt là dũ violin.

  • Ví dụ: "She can fiddle with the guitar all night long." (Cô ấy có thể chơi guitar cả đêm dài.)
  • Ví dụ: "The kids were busy fiddling with their toys." (Trẻ con đang bận rộn nghịch đồ chơi.)

3. Làm lung tung, sửa chữa vặt (to tinker)

Ở nghĩa này, "fiddle" có nghĩa là làm việc gì đó một cách cẩn thận, sửa chữa hoặc điều chỉnh một cách nhỏ nhặt. Nó thường mang ý nghĩa là làm việc không chuyên nghiệp, hoặc chỉ sửa chữa những lỗi nhỏ.

  • Ví dụ: "He tried to fiddle with the engine, but he couldn't fix it." (Anh ấy đã cố gắng sửa chữa động cơ, nhưng không thể sửa được.)
  • Ví dụ: "Don't fiddle around with it; let me do it." (Đừng nghịch ngợm với nó; để tôi làm đi.)

4. (Slang) Chọc bợm, tìm sự chú ý (to tease, bother)

Trong tiếng lóng, "fiddle" có thể được dùng để chỉ việc chọc báng, trêu chọc hoặc tìm sự chú ý của người khác một cách khó chịu.

  • Ví dụ: "Stop fiddling me! I'm trying to concentrate." (Đừng chọc báng tôi! Tôi đang cố gắng tập trung.)

Tóm lại:

Nghĩa Dùng với Ví dụ
Dũ Violin Danh từ He bought a beautiful fiddle.
Chơi nhạc cụ Danh từ She can fiddle with the piano.
Sửa chữa vặt Danh động từ He tried to fiddle with the TV remote.
Chọc bợm, trêu chọc Danh động từ Don't fiddle with his hair!

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "fiddle", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "fiddle instrument" hoặc "fiddle to tinker" để có thêm thông tin.


Bình luận ()