Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fiddle nghĩa là vĩ cầm. Học cách phát âm, sử dụng từ fiddle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vĩ cầm

Từ "fiddle" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều sử dụng nguyên âm "i" giống nhau. Sự khác biệt nằm ở âm cuối.
Để luyện tập tốt hơn, bạn có thể:
Chúc bạn học tốt!
Từ "fiddle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:
Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "fiddle". Nó là một loại nhạc cụ dây, thường được chơi bằng hai tay và có nhiều dây hơn violon. Chúng thường được liên kết với nhạc folk, nhạc country và nhạc Celtic.
"Fiddle" có thể được sử dụng như một động từ để chỉ việc chơi nhạc cụ, đặc biệt là dũ violin.
Ở nghĩa này, "fiddle" có nghĩa là làm việc gì đó một cách cẩn thận, sửa chữa hoặc điều chỉnh một cách nhỏ nhặt. Nó thường mang ý nghĩa là làm việc không chuyên nghiệp, hoặc chỉ sửa chữa những lỗi nhỏ.
Trong tiếng lóng, "fiddle" có thể được dùng để chỉ việc chọc báng, trêu chọc hoặc tìm sự chú ý của người khác một cách khó chịu.
Tóm lại:
| Nghĩa | Dùng với | Ví dụ |
|---|---|---|
| Dũ Violin | Danh từ | He bought a beautiful fiddle. |
| Chơi nhạc cụ | Danh từ | She can fiddle with the piano. |
| Sửa chữa vặt | Danh động từ | He tried to fiddle with the TV remote. |
| Chọc bợm, trêu chọc | Danh động từ | Don't fiddle with his hair! |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "fiddle", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "fiddle instrument" hoặc "fiddle to tinker" để có thêm thông tin.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()