flora là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

flora nghĩa là (hệ) thực vật. Học cách phát âm, sử dụng từ flora qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ flora

floranoun

(hệ) thực vật

/ˈflɔːrə/
Định nghĩa & cách phát âm từ flora

Từ "flora" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈflɔːrə

Giải thích chi tiết:

  • ˈflɔːrə:
    • ˈflɔːr: Phần này gần giống như "floor" (tầng) nhưng phát âm kéo dài hơn một chút.
    • ə: Dấu âm tiết "ə" là âm "ơ" rất ngắn và nhẹ, thường được gọi là "schwa". Nó là âm phổ biến trong tiếng Anh và thường xuất hiện trong các từ không có trọng âm.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ flora trong tiếng Anh

Từ "flora" trong tiếng Anh có nghĩa là thực vật học, tập hợp các loại cây và hoa trong một khu vực nhất định. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, cùng với các ví dụ:

1. Định nghĩa:

  • Noun (Danh từ): Chỉ tập hợp các loài thực vật, thường được sử dụng để mô tả một khu vực, một môi trường sống.
    • Ví dụ: "The Amazon rainforest boasts an incredible flora, including giant trees, orchids, and countless other plant species." (Rừng nhiệt đới Amazon có một quần thể thực vật đáng kinh ngạc, bao gồm những cây cao, hoa phong lan và vô số loài thực vật khác.)
  • Noun (Danh từ): Một lĩnh vực nghiên cứu khoa học về thực vật học.
    • Ví dụ: "She is a botanist specializing in the flora of the Mediterranean region." (Cô ấy là một nhà thực vật học chuyên về thực vật của khu vực Địa Trung Hải.)

2. Cách sử dụng trong các ngữ cảnh:

  • Mô tả môi trường:

    • "The flora of the alpine region is adapted to harsh conditions like low temperatures and strong winds." (Quần thể thực vật ở vùng núi được thích nghi với điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ thấp và gió mạnh.)
    • "The flora of the swamp is characterized by water-loving plants and reeds." (Quần thể thực vật của vùng ngập mặn được đặc trưng bởi các loại cây yêu nước và tre.)
  • Trong các bài viết khoa học, sách về sinh học:

    • "A detailed catalog of the flora was compiled for the expedition." (Một danh mục chi tiết về thực vật được biên soạn cho chuyến thám hiểm.)
  • Trong các bài viết văn học, mô tả cảnh quan:

    • "The garden was a riot of color, reflecting the diverse flora of the surrounding countryside." (Vườn bách thảo là một mớ hỗn độn đầy màu sắc, phản ánh sự đa dạng của quần thể thực vật xung quanh.)

3. Phép từ liên quan:

  • Floral: (Tính từ) Liên quan đến hoa hoặc thực vật, thường mang ý nghĩa trang trí hoặc xinh đẹp. Ví dụ: "floral patterns" (kiểu hoa), "floral arrangements" (sự sắp xếp hoa).
  • Florist: (Danh từ) Người bán hoa.

Tóm lại, "flora" là một từ quan trọng trong lĩnh vực thực vật học và sinh học, được sử dụng để mô tả và nghiên cứu về các loài cây và hoa trong một môi trường cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi tạo một câu ví dụ sử dụng "flora" trong một bài viết về khoa học, hoặc một bài viết mô tả cảnh quan thiên nhiên?


Bình luận ()